hardly any
adverbial phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardly any'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hầu như không có; rất ít.
Definition (English Meaning)
Almost none; very few.
Ví dụ Thực tế với 'Hardly any'
-
"There's hardly any milk left in the fridge."
"Hầu như không còn sữa trong tủ lạnh."
-
"Hardly any students failed the exam."
"Hầu như không có sinh viên nào trượt kỳ thi."
-
"We had hardly any time to prepare."
"Chúng tôi hầu như không có thời gian để chuẩn bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardly any'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardly any'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "hardly any" diễn tả một lượng rất nhỏ hoặc gần như không tồn tại. Nó mang ý nghĩa phủ định nhẹ nhàng hơn so với "no" hoặc "none". Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc khan hiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardly any'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.