(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardly any
B1

hardly any

adverbial phrase

Nghĩa tiếng Việt

hầu như không rất ít gần như không có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardly any'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hầu như không có; rất ít.

Definition (English Meaning)

Almost none; very few.

Ví dụ Thực tế với 'Hardly any'

  • "There's hardly any milk left in the fridge."

    "Hầu như không còn sữa trong tủ lạnh."

  • "Hardly any students failed the exam."

    "Hầu như không có sinh viên nào trượt kỳ thi."

  • "We had hardly any time to prepare."

    "Chúng tôi hầu như không có thời gian để chuẩn bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardly any'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scarcely any(hiếm khi có)
almost none(hầu như không)

Trái nghĩa (Antonyms)

a lot of(rất nhiều)
many(nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Hardly any'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "hardly any" diễn tả một lượng rất nhỏ hoặc gần như không tồn tại. Nó mang ý nghĩa phủ định nhẹ nhàng hơn so với "no" hoặc "none". Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc khan hiếm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardly any'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)