a lot of
Determiner/QuantifierNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A lot of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng lớn hoặc số lượng lớn của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A large amount or number of something.
Ví dụ Thực tế với 'A lot of'
-
"I have a lot of work to do."
"Tôi có rất nhiều việc phải làm."
-
"A lot of people came to the party."
"Rất nhiều người đã đến bữa tiệc."
-
"She has a lot of friends."
"Cô ấy có rất nhiều bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'A lot of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A lot of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"A lot of" là một cụm từ định lượng không trang trọng, thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức. Nó có thể được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Nó tương đương với các cụm từ như "many", "much", "a great deal of", "a large number of", nhưng ít trang trọng hơn. Cần phân biệt với "allot" (chia phần, phân bổ) và "alot" (không phải là một từ chính thức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"A lot of" luôn đi kèm với giới từ "of" khi theo sau là một danh từ (ví dụ: a lot of people, a lot of money). Giới từ "of" cho biết cái gì đó thuộc về hoặc là một phần của "a lot".
Ngữ pháp ứng dụng với 'A lot of'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a lot of books, doesn't she?
|
Cô ấy có rất nhiều sách, phải không? |
| Phủ định |
They don't have a lot of time, do they?
|
Họ không có nhiều thời gian, phải không? |
| Nghi vấn |
You spent a lot of money, didn't you?
|
Bạn đã tiêu rất nhiều tiền, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
How much money does he have? He has a lot of money.
|
Anh ấy có bao nhiêu tiền? Anh ấy có rất nhiều tiền. |
| Phủ định |
Why didn't they buy more apples? They didn't buy a lot of apples.
|
Tại sao họ không mua thêm táo? Họ đã không mua nhiều táo. |
| Nghi vấn |
How many books did she read? She read a lot of books.
|
Cô ấy đã đọc bao nhiêu cuốn sách? Cô ấy đã đọc rất nhiều sách. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had spent a lot of money before they realized they were broke.
|
Họ đã tiêu rất nhiều tiền trước khi nhận ra họ đã phá sản. |
| Phủ định |
She had not eaten a lot of food before the race, so she felt weak.
|
Cô ấy đã không ăn nhiều thức ăn trước cuộc đua, vì vậy cô ấy cảm thấy yếu. |
| Nghi vấn |
Had he traveled a lot of places before he settled down in this town?
|
Anh ấy đã đi du lịch nhiều nơi trước khi định cư ở thị trấn này phải không? |