(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hater of mankind
C1

hater of mankind

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

kẻ ghét loài người người ghét nhân loại người khinh miệt nhân loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hater of mankind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ghét hoặc khinh miệt nhân loại.

Definition (English Meaning)

A person who hates or despises humanity.

Ví dụ Thực tế với 'Hater of mankind'

  • "He was portrayed as a hater of mankind in the media."

    "Anh ta bị khắc họa là một kẻ ghét nhân loại trên các phương tiện truyền thông."

  • "The character is a hater of mankind, constantly complaining about society."

    "Nhân vật này là một kẻ ghét nhân loại, liên tục phàn nàn về xã hội."

  • "Some see him as a visionary, others as a hater of mankind."

    "Một số người xem anh ta là một người có tầm nhìn, những người khác xem anh ta là một kẻ ghét nhân loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hater of mankind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hater of mankind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một thái độ tiêu cực sâu sắc đối với toàn bộ nhân loại. Nó không chỉ đơn thuần là không thích một vài cá nhân, mà là một sự ghét bỏ mang tính tổng quát. Thường được dùng để mô tả những người có quan điểm bi quan về xã hội và tin rằng con người về bản chất là xấu xa hoặc ích kỷ. Cần phân biệt với 'misanthrope', một từ đồng nghĩa nhưng mang sắc thái học thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hater of mankind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)