headhunter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headhunter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân hoặc công ty chuyên tìm kiếm và tuyển dụng các ứng viên có trình độ cho các vị trí quản lý hoặc chuyên môn.
Definition (English Meaning)
A person or company that specializes in recruiting qualified candidates for executive or professional positions.
Ví dụ Thực tế với 'Headhunter'
-
"The company hired a headhunter to find a new CFO."
"Công ty đã thuê một headhunter để tìm kiếm một giám đốc tài chính mới."
-
"She was contacted by a headhunter about a senior management role."
"Cô ấy đã được một headhunter liên hệ về một vai trò quản lý cấp cao."
-
"Headhunters often specialize in specific industries."
"Headhunter thường chuyên về các ngành công nghiệp cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headhunter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: headhunter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headhunter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'headhunter' mang ý nghĩa chuyên nghiệp hơn so với 'recruiter' thông thường. Headhunter thường tập trung vào việc tìm kiếm những ứng viên thụ động (passive candidates) – những người đang làm việc ổn định và không chủ động tìm việc. Họ thường làm việc trực tiếp với các công ty để tìm kiếm những ứng viên tốt nhất cho các vị trí quan trọng, đôi khi là bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' để chỉ công ty headhunter làm việc. Ví dụ: 'He works at a headhunter firm.' Sử dụng 'for' để chỉ vị trí mà headhunter đang tìm kiếm ứng viên. Ví dụ: 'The headhunter is looking for a candidate for the CEO position.' Sử dụng 'with' để chỉ mối quan hệ hợp tác. Ví dụ: 'We are working with a headhunter to find the best talent.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headhunter'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The headhunter, who had a vast network, quickly found the perfect candidate.
|
Người săn đầu người, người có một mạng lưới rộng lớn, đã nhanh chóng tìm thấy ứng viên hoàn hảo. |
| Phủ định |
A headhunter who doesn't understand the company's culture won't be able to find the right fit.
|
Một người săn đầu người mà không hiểu văn hóa của công ty sẽ không thể tìm được người phù hợp. |
| Nghi vấn |
Is she the headhunter whose reputation precedes her?
|
Cô ấy có phải là người săn đầu người mà danh tiếng của cô ấy đi trước không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was using a headhunter to find a new CEO last year.
|
Năm ngoái, công ty đã thuê một người săn đầu người để tìm CEO mới. |
| Phủ định |
They were not using a headhunter at that time because of budget constraints.
|
Vào thời điểm đó, họ đã không sử dụng người săn đầu người vì hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Were you using a headhunter when you were searching for a marketing director?
|
Bạn có đang sử dụng người săn đầu người khi bạn tìm kiếm giám đốc marketing không? |