(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executive recruiter
C1

executive recruiter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tuyển dụng cấp cao người săn đầu người cấp cao chuyên gia tuyển dụng điều hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive recruiter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty chuyên tìm kiếm và tuyển dụng ứng viên cho các vị trí quản lý cấp cao hoặc điều hành.

Definition (English Meaning)

A person or company that specializes in finding and recruiting candidates for senior management or executive positions.

Ví dụ Thực tế với 'Executive recruiter'

  • "The executive recruiter contacted me about a VP position at a Fortune 500 company."

    "Người tuyển dụng điều hành đã liên hệ với tôi về vị trí Phó Chủ tịch tại một công ty thuộc danh sách Fortune 500."

  • "Many companies use executive recruiters to fill key leadership roles."

    "Nhiều công ty sử dụng người tuyển dụng điều hành để lấp đầy các vai trò lãnh đạo chủ chốt."

  • "She is an executive recruiter specializing in the finance industry."

    "Cô ấy là một người tuyển dụng điều hành chuyên về ngành tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executive recruiter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: executive recruiter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

human resources(nhân sự)
recruitment(tuyển dụng)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Executive recruiter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người tuyển dụng chuyên biệt, những người tập trung vào việc tìm kiếm các chuyên gia có kinh nghiệm cho các vị trí cấp cao. Họ thường làm việc cho các công ty săn đầu người (headhunting firms) hoặc hoạt động độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' được sử dụng để chỉ vị trí mà người tuyển dụng đang tìm kiếm ứng viên (ví dụ: an executive recruiter for a CFO position). 'in' được sử dụng để chỉ ngành nghề hoặc lĩnh vực mà người tuyển dụng chuyên về (ví dụ: an executive recruiter in the technology sector).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive recruiter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)