healthcare administration
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthcare administration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản trị hệ thống chăm sóc sức khỏe, mạng lưới bệnh viện và các cơ sở y tế khác.
Definition (English Meaning)
The management of public health systems, hospital networks, and other healthcare facilities.
Ví dụ Thực tế với 'Healthcare administration'
-
"She has a master's degree in healthcare administration."
"Cô ấy có bằng thạc sĩ về quản trị hệ thống chăm sóc sức khỏe."
-
"Effective healthcare administration is crucial for delivering quality patient care."
"Quản trị hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả là yếu tố then chốt để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chất lượng."
-
"The healthcare administration team is responsible for ensuring the hospital runs smoothly."
"Đội ngũ quản trị hệ thống chăm sóc sức khỏe chịu trách nhiệm đảm bảo bệnh viện hoạt động trơn tru."
Từ loại & Từ liên quan của 'Healthcare administration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: healthcare administration (luôn ở dạng cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Healthcare administration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các hoạt động quản lý và tổ chức cần thiết để vận hành một hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả. Nó bao gồm lập kế hoạch, chỉ đạo, điều phối và giám sát các dịch vụ y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc vai trò cụ thể (ví dụ: ‘a career in healthcare administration’). ‘Of’ được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc tính chất (ví dụ: ‘the principles of healthcare administration’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthcare administration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.