(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ill
A2

ill

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ốm bệnh không khỏe xấu có hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khỏe; bị bệnh.

Definition (English Meaning)

Not in good health; suffering from a disease or ailment.

Ví dụ Thực tế với 'Ill'

  • "She has been ill with a fever for several days."

    "Cô ấy bị ốm và sốt đã vài ngày."

  • "I felt ill yesterday, so I stayed home from work."

    "Hôm qua tôi cảm thấy ốm, nên tôi đã ở nhà không đi làm."

  • "Eating raw oysters can make you ill."

    "Ăn hàu sống có thể khiến bạn bị bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy(khỏe mạnh)
well(khỏe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Ill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "ill" thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe không tốt một cách tổng quát. Nó có thể đề cập đến cả bệnh nhẹ và bệnh nặng. Nên so sánh với 'sick', thường được dùng thay thế cho 'ill' trong tiếng Anh-Mỹ, nhưng 'ill' mang tính trang trọng và rộng hơn về mặt ngữ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

Cấu trúc 'ill with something' hoặc 'ill from something' có thể được sử dụng để chỉ rõ nguyên nhân hoặc loại bệnh mà ai đó mắc phải. Ví dụ: 'ill with the flu', 'ill from food poisoning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Feeling ill, she decided to stay home from work, and she rested all day.
Cảm thấy không khỏe, cô ấy quyết định nghỉ làm ở nhà, và cô ấy đã nghỉ ngơi cả ngày.
Phủ định
He wasn't ill, not even a little bit, so he went to the gym and had a great workout.
Anh ấy không bị bệnh, thậm chí không một chút nào, vì vậy anh ấy đã đến phòng tập thể dục và có một buổi tập luyện tuyệt vời.
Nghi vấn
Are you feeling ill, or are you just tired, my friend?
Bạn đang cảm thấy không khỏe, hay bạn chỉ mệt thôi, bạn của tôi?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt ill yesterday.
Cô ấy cảm thấy ốm hôm qua.
Phủ định
He is not ill, he's just tired.
Anh ấy không ốm, anh ấy chỉ mệt thôi.
Nghi vấn
Is she ill with the flu?
Cô ấy có bị ốm cúm không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the doctor arrives, she will have been ill for three days.
Đến lúc bác sĩ đến, cô ấy sẽ đã bị bệnh được ba ngày.
Phủ định
By next week, he won't have been ill long enough to qualify for medical leave.
Đến tuần tới, anh ấy sẽ chưa bị bệnh đủ lâu để đủ điều kiện nghỉ phép y tế.
Nghi vấn
Will they have been ill with the flu before the vacation starts?
Liệu họ đã bị ốm vì cúm trước khi kỳ nghỉ bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)