ill
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khỏe; bị bệnh.
Ví dụ Thực tế với 'Ill'
-
"She has been ill with a fever for several days."
"Cô ấy bị ốm và sốt đã vài ngày."
-
"I felt ill yesterday, so I stayed home from work."
"Hôm qua tôi cảm thấy ốm, nên tôi đã ở nhà không đi làm."
-
"Eating raw oysters can make you ill."
"Ăn hàu sống có thể khiến bạn bị bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "ill" thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe không tốt một cách tổng quát. Nó có thể đề cập đến cả bệnh nhẹ và bệnh nặng. Nên so sánh với 'sick', thường được dùng thay thế cho 'ill' trong tiếng Anh-Mỹ, nhưng 'ill' mang tính trang trọng và rộng hơn về mặt ngữ nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'ill with something' hoặc 'ill from something' có thể được sử dụng để chỉ rõ nguyên nhân hoặc loại bệnh mà ai đó mắc phải. Ví dụ: 'ill with the flu', 'ill from food poisoning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling ill, she decided to stay home from work, and she rested all day.
|
Cảm thấy không khỏe, cô ấy quyết định nghỉ làm ở nhà, và cô ấy đã nghỉ ngơi cả ngày. |
| Phủ định |
He wasn't ill, not even a little bit, so he went to the gym and had a great workout.
|
Anh ấy không bị bệnh, thậm chí không một chút nào, vì vậy anh ấy đã đến phòng tập thể dục và có một buổi tập luyện tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Are you feeling ill, or are you just tired, my friend?
|
Bạn đang cảm thấy không khỏe, hay bạn chỉ mệt thôi, bạn của tôi? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt ill yesterday.
|
Cô ấy cảm thấy ốm hôm qua. |
| Phủ định |
He is not ill, he's just tired.
|
Anh ấy không ốm, anh ấy chỉ mệt thôi. |
| Nghi vấn |
Is she ill with the flu?
|
Cô ấy có bị ốm cúm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, she will have been ill for three days.
|
Đến lúc bác sĩ đến, cô ấy sẽ đã bị bệnh được ba ngày. |
| Phủ định |
By next week, he won't have been ill long enough to qualify for medical leave.
|
Đến tuần tới, anh ấy sẽ chưa bị bệnh đủ lâu để đủ điều kiện nghỉ phép y tế. |
| Nghi vấn |
Will they have been ill with the flu before the vacation starts?
|
Liệu họ đã bị ốm vì cúm trước khi kỳ nghỉ bắt đầu chưa? |