(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sick
A2

sick

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ốm bệnh không khỏe tuyệt vời đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ốm, không khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

Affected by illness; not in good health.

Ví dụ Thực tế với 'Sick'

  • "She is sick with a cold."

    "Cô ấy bị ốm vì cảm lạnh."

  • "I called in sick to work today."

    "Hôm nay tôi xin nghỉ ốm ở chỗ làm."

  • "The band's new album is sick!"

    "Album mới của ban nhạc rất đỉnh!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe không tốt, có thể do bệnh tật hoặc cảm giác khó chịu. 'Sick' thường được sử dụng để mô tả các bệnh nhẹ hơn hoặc cảm giác không khỏe, trong khi 'ill' có thể được sử dụng cho các bệnh nghiêm trọng hơn. 'Unwell' là một lựa chọn lịch sự hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'Sick with' thường dùng để chỉ bệnh cụ thể đang mắc phải. Ví dụ: 'He is sick with the flu'. 'Sick of' dùng để diễn tả sự chán ghét, mệt mỏi với điều gì đó, không liên quan đến sức khỏe. Ví dụ: 'I am sick of working so hard'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)