sick
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ốm, không khỏe mạnh.
Ví dụ Thực tế với 'Sick'
-
"She is sick with a cold."
"Cô ấy bị ốm vì cảm lạnh."
-
"I called in sick to work today."
"Hôm nay tôi xin nghỉ ốm ở chỗ làm."
-
"The band's new album is sick!"
"Album mới của ban nhạc rất đỉnh!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Sick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe không tốt, có thể do bệnh tật hoặc cảm giác khó chịu. 'Sick' thường được sử dụng để mô tả các bệnh nhẹ hơn hoặc cảm giác không khỏe, trong khi 'ill' có thể được sử dụng cho các bệnh nghiêm trọng hơn. 'Unwell' là một lựa chọn lịch sự hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sick with' thường dùng để chỉ bệnh cụ thể đang mắc phải. Ví dụ: 'He is sick with the flu'. 'Sick of' dùng để diễn tả sự chán ghét, mệt mỏi với điều gì đó, không liên quan đến sức khỏe. Ví dụ: 'I am sick of working so hard'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sick'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.