(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heartbreaking
B2

heartbreaking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đau lòng xé lòng thương tâm bi thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartbreaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra nỗi đau khổ tột cùng; vô cùng buồn bã hoặc đau khổ.

Definition (English Meaning)

Causing overwhelming distress; intensely sad or grievous.

Ví dụ Thực tế với 'Heartbreaking'

  • "It was heartbreaking to see the refugees living in such terrible conditions."

    "Thật đau lòng khi thấy những người tị nạn sống trong điều kiện tồi tệ như vậy."

  • "The movie was a heartbreaking tale of love and loss."

    "Bộ phim là một câu chuyện đau lòng về tình yêu và sự mất mát."

  • "It's heartbreaking to hear about all the children suffering from hunger."

    "Thật đau lòng khi nghe về tất cả những đứa trẻ đang phải chịu đựng nạn đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heartbreaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heartbreaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)
heartwarming(ấm lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Heartbreaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Heartbreaking" diễn tả một nỗi buồn sâu sắc, thường là do mất mát, thất vọng, hoặc chứng kiến sự bất công. Nó mạnh hơn các từ như "sad" hoặc "unhappy". Nó thường liên quan đến những sự kiện hoặc tình huống có tác động lớn đến cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartbreaking'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the movie was heartbreaking, she cried throughout the entire film.
Bởi vì bộ phim quá đau lòng, cô ấy đã khóc trong suốt bộ phim.
Phủ định
Although the story was not heartbreaking at first, it became increasingly sad towards the end.
Mặc dù câu chuyện ban đầu không đau lòng, nhưng nó ngày càng trở nên buồn hơn về cuối.
Nghi vấn
Even though the ending was predictable, was it not heartbreaking when the main character died?
Mặc dù kết thúc có thể đoán trước được, nhưng chẳng phải rất đau lòng khi nhân vật chính chết sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)