heartwarming
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartwarming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi lên những cảm xúc hạnh phúc, vui vẻ và ấm áp.
Ví dụ Thực tế với 'Heartwarming'
-
"It's a heartwarming story about a stray dog who finds a loving home."
"Đó là một câu chuyện cảm động về một chú chó hoang tìm được một mái ấm yêu thương."
-
"The film was heartwarming and brought tears to my eyes."
"Bộ phim thật ấm lòng và khiến tôi rơi nước mắt."
-
"It was heartwarming to see the community come together to help the family in need."
"Thật ấm lòng khi thấy cộng đồng cùng nhau giúp đỡ gia đình đang gặp khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heartwarming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heartwarming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heartwarming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heartwarming' thường được dùng để mô tả những câu chuyện, khoảnh khắc, hoặc hành động mang lại cảm giác ấm áp, dễ chịu và xúc động. Nó thường liên quan đến những điều tốt đẹp, tử tế, hoặc cảm động lòng người. Khác với 'touching' (cảm động) ở chỗ 'heartwarming' nhấn mạnh đến cảm giác ấm áp và hạnh phúc hơn là chỉ đơn thuần là xúc động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartwarming'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heartwarming story of the rescued puppy touched everyone's heart.
|
Câu chuyện cảm động về chú chó con được giải cứu đã chạm đến trái tim của mọi người. |
| Phủ định |
The critic didn't find the movie heartwarming; he considered it cliché.
|
Nhà phê bình không thấy bộ phim cảm động; anh ấy cho rằng nó sáo rỗng. |
| Nghi vấn |
Was the ending of the play heartwarming enough to make the audience cry?
|
Liệu cái kết của vở kịch có đủ cảm động để khiến khán giả khóc không? |