(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ touching
B2

touching

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm động gây xúc động đang chạm vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi lên cảm giác dịu dàng, biết ơn hoặc cảm thông.

Definition (English Meaning)

Evoking a feeling of tenderness, gratitude, or sympathy.

Ví dụ Thực tế với 'Touching'

  • "The movie was a touching story about a father and son."

    "Bộ phim là một câu chuyện cảm động về tình cha con."

  • "It was a touching moment when they were reunited after so many years."

    "Đó là một khoảnh khắc cảm động khi họ đoàn tụ sau rất nhiều năm."

  • "The painting is touching the wall."

    "Bức tranh đang chạm vào tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Touching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: touch
  • Adjective: touching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Touching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'touching' thường được dùng để miêu tả những điều khiến ta cảm động sâu sắc, mang lại cảm giác ấm áp và gần gũi. Nó khác với 'moving' ở chỗ 'touching' nhấn mạnh vào sự dịu dàng và cảm thông, trong khi 'moving' có thể bao hàm cả những cảm xúc mạnh mẽ hơn như buồn bã hoặc phấn khích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'touching to' (hiếm gặp, mang nghĩa gây xúc động đến mức...).
'touching by' (bị xúc động bởi...) ví dụ: 'I was touching by his generosity'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Touching'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that was a touching performance!
Chà, đó là một màn trình diễn cảm động!
Phủ định
Oh, the story wasn't touching at all.
Ồ, câu chuyện chẳng hề cảm động chút nào.
Nghi vấn
Gosh, was the film touching?
Trời ơi, bộ phim có cảm động không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The touching story brought tears to my eyes.
Câu chuyện cảm động đã mang đến những giọt nước mắt cho tôi.
Phủ định
That wasn't a touching performance; it felt forced.
Đó không phải là một màn trình diễn cảm động; nó có vẻ gượng ép.
Nghi vấn
Was the film touching, or did you find it boring?
Bộ phim có cảm động không, hay bạn thấy nó nhàm chán?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the movie is touching, people often cry.
Nếu bộ phim cảm động, mọi người thường khóc.
Phủ định
When the story is touching, I don't remain indifferent.
Khi câu chuyện cảm động, tôi không thể thờ ơ.
Nghi vấn
If the performance is touching, does the audience give a standing ovation?
Nếu màn trình diễn cảm động, khán giả có đứng dậy vỗ tay không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be touching hearts with her performance tomorrow.
Cô ấy sẽ làm lay động trái tim mọi người bằng màn trình diễn của mình vào ngày mai.
Phủ định
The movie won't be touching on sensitive topics tonight.
Bộ phim sẽ không đề cập đến các chủ đề nhạy cảm tối nay.
Nghi vấn
Will he be touching the exhibit without permission?
Liệu anh ấy có chạm vào hiện vật mà không được phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)