(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermally unstable
C1

thermally unstable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không ổn định về mặt nhiệt dễ bị phân hủy bởi nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermally unstable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị phân hủy hoặc thay đổi khi tiếp xúc với nhiệt.

Definition (English Meaning)

Susceptible to decomposition or change when exposed to heat.

Ví dụ Thực tế với 'Thermally unstable'

  • "The compound is thermally unstable at high temperatures."

    "Hợp chất này không ổn định về mặt nhiệt ở nhiệt độ cao."

  • "The explosive is thermally unstable and requires careful handling."

    "Chất nổ này không ổn định về mặt nhiệt và cần được xử lý cẩn thận."

  • "Thermally unstable polymers can degrade rapidly at elevated temperatures."

    "Các polyme không ổn định về mặt nhiệt có thể phân hủy nhanh chóng ở nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermally unstable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thermally unstable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-sensitive(nhạy cảm với nhiệt)
temperature-sensitive(nhạy cảm với nhiệt độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

thermally stable(ổn định về mặt nhiệt)
heat-resistant(chịu nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermally unstable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, hợp chất hoặc hệ thống mà tính chất của chúng dễ bị thay đổi hoặc phá hủy bởi nhiệt. Nó nhấn mạnh tính nhạy cảm với nhiệt độ cao, dẫn đến mất ổn định về cấu trúc hoặc hóa học. Ví dụ, một loại thuốc có thể được coi là 'thermally unstable' nếu nó mất tác dụng khi tiếp xúc với nhiệt độ trên một ngưỡng nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at under

'Thermally unstable at [nhiệt độ]' chỉ ra rằng vật chất trở nên không ổn định tại nhiệt độ được chỉ định. 'Thermally unstable under [điều kiện]' chỉ ra rằng vật chất không ổn định trong một số điều kiện nhất định liên quan đến nhiệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermally unstable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)