thermal paste
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal paste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất có độ dẫn nhiệt cao được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống nhỏ giữa bộ tản nhiệt và nguồn nhiệt (chẳng hạn như CPU hoặc GPU) để cải thiện khả năng truyền nhiệt.
Definition (English Meaning)
A substance with high thermal conductivity used to fill tiny gaps between a heat sink and a heat source (such as a CPU or GPU) to improve heat transfer.
Ví dụ Thực tế với 'Thermal paste'
-
"Applying thermal paste correctly is crucial for efficient cooling."
"Bôi keo tản nhiệt đúng cách là rất quan trọng để làm mát hiệu quả."
-
"Old thermal paste can dry out and lose its effectiveness."
"Keo tản nhiệt cũ có thể bị khô và mất tác dụng."
-
"Use a small amount of thermal paste to avoid excess buildup."
"Sử dụng một lượng nhỏ keo tản nhiệt để tránh bị tích tụ quá nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal paste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermal paste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermal paste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thermal paste được sử dụng để cải thiện sự tiếp xúc nhiệt giữa hai bề mặt. Nó không phải là chất kết dính; nhiệm vụ chính của nó là loại bỏ các túi khí siêu nhỏ (những túi này là chất cách điện tương đối tốt) giữa bộ xử lý và bộ tản nhiệt. Thường được gọi bằng nhiều tên khác như 'keo tản nhiệt', 'kem tản nhiệt', 'vật liệu giao diện nhiệt' (TIM - Thermal Interface Material).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- with' để chỉ đặc tính của vật liệu: 'thermal paste with high thermal conductivity'. '- on' dùng để chỉ vị trí bôi keo: 'apply thermal paste on the CPU'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal paste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.