(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powerhouses
C1

powerhouses

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế lực lớn cường quốc ông lớn đầu tàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerhouses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tổ chức, đội nhóm hoặc cá nhân sở hữu nguồn năng lượng, sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn.

Definition (English Meaning)

Organizations, teams, or individuals that possess a great deal of energy, strength, or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Powerhouses'

  • "Silicon Valley is known as one of the world's major technological powerhouses."

    "Thung lũng Silicon được biết đến là một trong những thế lực công nghệ lớn của thế giới."

  • "The university has become a research powerhouse in the field of medicine."

    "Trường đại học đã trở thành một thế lực nghiên cứu trong lĩnh vực y học."

  • "The company is a global powerhouse in the automotive industry."

    "Công ty là một thế lực toàn cầu trong ngành công nghiệp ô tô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powerhouses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: powerhouses
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

giants(những người khổng lồ, thế lực lớn)
leaders(những nhà lãnh đạo, người dẫn đầu)
dynamos(người/vật tạo động lực, năng lượng)
influencers(người có ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

underdogs(kẻ yếu thế)
minnows(tép riu, những kẻ yếu kém)

Từ liên quan (Related Words)

strength(sức mạnh)
influence(sự ảnh hưởng)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Thể thao Chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Powerhouses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả những thực thể nổi bật và có khả năng tác động lớn đến môi trường xung quanh. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ và thành công. So với các từ đồng nghĩa như 'giants' hay 'leaders', 'powerhouse' nhấn mạnh hơn vào nguồn năng lượng và sức mạnh nội tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in within

* **of:** chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'the powerhouses of the industry' (những thế lực lớn của ngành). * **in:** chỉ vị trí hoặc lĩnh vực hoạt động. Ví dụ: 'a powerhouse in research' (một thế lực trong nghiên cứu). * **within:** tương tự như 'in' nhưng có thể ám chỉ một phạm vi hẹp hơn. Ví dụ: 'a powerhouse within the company' (một thế lực trong công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerhouses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)