(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ movers and shakers
C1

movers and shakers

Noun (Danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật có máu mặt người có tầm ảnh hưởng người có thế lực những người nắm quyền sinh sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movers and shakers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người có tầm ảnh hưởng lớn và đưa ra những quyết định quan trọng.

Definition (English Meaning)

People who have a lot of influence and make important decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Movers and shakers'

  • "She is one of the movers and shakers in the city's art scene."

    "Cô ấy là một trong những người có ảnh hưởng lớn trong giới nghệ thuật của thành phố."

  • "The report identifies the movers and shakers in the global economy."

    "Báo cáo xác định những người có ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế toàn cầu."

  • "We need to talk to the movers and shakers if we want to get this project off the ground."

    "Chúng ta cần nói chuyện với những người có tầm ảnh hưởng nếu muốn dự án này khởi động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Movers and shakers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: movers and shakers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

influential people(những người có ảnh hưởng)
power brokers(những người môi giới quyền lực)
leaders(những nhà lãnh đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

followers(những người theo dõi)
the rank and file(quần chúng nhân dân)

Từ liên quan (Related Words)

decision-makers(những người ra quyết định)
opinion leaders(những người dẫn dắt dư luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Movers and shakers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có quyền lực và khả năng tác động đến các sự kiện hoặc xu hướng. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về khả năng thay đổi và định hình thế giới xung quanh. So với 'influential people', 'movers and shakers' mạnh mẽ hơn, thể hiện khả năng hành động và tạo ra sự khác biệt rõ rệt. Nó không chỉ đơn thuần là có ảnh hưởng, mà còn là chủ động tạo ra tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Movers and shakers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)