movers and shakers
Noun (Danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movers and shakers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người có tầm ảnh hưởng lớn và đưa ra những quyết định quan trọng.
Definition (English Meaning)
People who have a lot of influence and make important decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Movers and shakers'
-
"She is one of the movers and shakers in the city's art scene."
"Cô ấy là một trong những người có ảnh hưởng lớn trong giới nghệ thuật của thành phố."
-
"The report identifies the movers and shakers in the global economy."
"Báo cáo xác định những người có ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế toàn cầu."
-
"We need to talk to the movers and shakers if we want to get this project off the ground."
"Chúng ta cần nói chuyện với những người có tầm ảnh hưởng nếu muốn dự án này khởi động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Movers and shakers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: movers and shakers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Movers and shakers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có quyền lực và khả năng tác động đến các sự kiện hoặc xu hướng. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về khả năng thay đổi và định hình thế giới xung quanh. So với 'influential people', 'movers and shakers' mạnh mẽ hơn, thể hiện khả năng hành động và tạo ra sự khác biệt rõ rệt. Nó không chỉ đơn thuần là có ảnh hưởng, mà còn là chủ động tạo ra tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Movers and shakers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.