(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hit
A2

hit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh va đụng tấn công gây ấn tượng bản hit sự thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đánh, va, đụng mạnh vào ai đó hoặc cái gì đó

Definition (English Meaning)

to strike someone or something forcefully

Ví dụ Thực tế với 'Hit'

  • "The car hit the tree."

    "Chiếc xe hơi đâm vào cái cây."

  • "He hit the ball over the fence."

    "Anh ấy đánh bóng bay qua hàng rào."

  • "The news hit me hard."

    "Tin tức đó giáng một đòn mạnh vào tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

miss(trượt)
avoid(tránh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hit' mang nghĩa tác động một lực mạnh lên một đối tượng. Khác với 'touch' chỉ là chạm nhẹ. So với 'punch' thì 'hit' có thể dùng với nhiều bộ phận cơ thể hoặc vật thể khác nhau để tạo lực, còn 'punch' thường chỉ dùng tay (nắm đấm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against with

on: chỉ vị trí bị tác động (hit on the head); against: chỉ sự va chạm vào (hit against the wall); with: chỉ công cụ sử dụng để tạo lực (hit with a hammer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)