hit
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đánh, va, đụng mạnh vào ai đó hoặc cái gì đó
Definition (English Meaning)
to strike someone or something forcefully
Ví dụ Thực tế với 'Hit'
-
"The car hit the tree."
"Chiếc xe hơi đâm vào cái cây."
-
"He hit the ball over the fence."
"Anh ấy đánh bóng bay qua hàng rào."
-
"The news hit me hard."
"Tin tức đó giáng một đòn mạnh vào tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hit' mang nghĩa tác động một lực mạnh lên một đối tượng. Khác với 'touch' chỉ là chạm nhẹ. So với 'punch' thì 'hit' có thể dùng với nhiều bộ phận cơ thể hoặc vật thể khác nhau để tạo lực, còn 'punch' thường chỉ dùng tay (nắm đấm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: chỉ vị trí bị tác động (hit on the head); against: chỉ sự va chạm vào (hit against the wall); with: chỉ công cụ sử dụng để tạo lực (hit with a hammer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.