(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavy
A2

heavy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nặng trầm trọng dữ dội khó nhọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nặng, khó nâng hoặc di chuyển.

Definition (English Meaning)

Of great weight; difficult to lift or move.

Ví dụ Thực tế với 'Heavy'

  • "The box was so heavy I couldn't lift it."

    "Cái hộp nặng đến nỗi tôi không thể nhấc nó lên."

  • "He has a heavy workload."

    "Anh ấy có khối lượng công việc lớn."

  • "She felt heavy with sadness after the news."

    "Cô ấy cảm thấy nặng trĩu nỗi buồn sau tin đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heavy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

light(nhẹ)
easy(dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heavy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "heavy" dùng để chỉ vật có trọng lượng lớn, tạo cảm giác khó khăn khi nâng, di chuyển hoặc mang vác. Sắc thái của "heavy" thường liên quan đến sức lực cần thiết để tác động lên vật. Cần phân biệt với "weighty" (có trọng lượng lớn, quan trọng, có ảnh hưởng), thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ: "a weighty decision".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

-"heavy with": Diễn tả cái gì đó chứa đầy, nặng trĩu vì cái gì đó. Ví dụ: "The branches were heavy with snow."
-"heavy on": Diễn tả việc sử dụng quá nhiều một cái gì đó. Ví dụ: "He's heavy on the salt."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The package was heavy: it weighed over 50 pounds.
Gói hàng rất nặng: nó nặng hơn 50 pound.
Phủ định
The box wasn't heavy: I could lift it with one hand.
Cái hộp không nặng: Tôi có thể nhấc nó bằng một tay.
Nghi vấn
Was the responsibility heavy: did it burden you?
Trách nhiệm có nặng nề không: nó có đè nặng lên bạn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The box will be heavy because it's full of books.
Cái hộp sẽ nặng vì nó đầy sách.
Phủ định
The rain won't be heavy tomorrow, according to the forecast.
Theo dự báo, mưa sẽ không lớn vào ngày mai.
Nghi vấn
Will the traffic be heavy during rush hour?
Giao thông có bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)