(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lowliness
C1

lowliness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thấp hèn sự khiêm nhường sự hạ mình sự hèn mọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất thấp kém về địa vị, điều kiện hoặc sự đánh giá; sự khiêm nhường; sự nhu mì.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being low in status, condition, or estimation; humility; meekness.

Ví dụ Thực tế với 'Lowliness'

  • "She accepted her fate with a spirit of lowliness."

    "Cô ấy chấp nhận số phận của mình với một tinh thần khiêm nhường."

  • "The lowliness of his origins did not prevent him from achieving greatness."

    "Xuất thân thấp kém của anh ấy không ngăn cản anh ấy đạt được sự vĩ đại."

  • "In Christian theology, lowliness is often associated with virtue."

    "Trong thần học Cơ đốc giáo, sự khiêm nhường thường gắn liền với đức hạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lowliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lowliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Tôn giáo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lowliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lowliness' thường được sử dụng để mô tả trạng thái hạ mình, khiêm tốn một cách tự nguyện, hoặc hoàn cảnh bị coi thường, không quan trọng. Nó có thể mang sắc thái tôn giáo, đạo đức, hoặc mô tả một trạng thái xã hội. Khác với 'humility' (khiêm tốn) nhấn mạnh đức tính tốt đẹp, 'lowliness' có thể chỉ đơn thuần là sự thấp kém, bất lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'in lowliness of spirit' (trong sự khiêm nhường của tâm hồn); 'the lowliness of his birth' (sự thấp kém của xuất thân anh ta). 'Of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc lý do của sự thấp kém.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowliness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, her lowliness did not deter her ambition.
Than ôi, sự thấp kém của cô ấy không ngăn cản được tham vọng của cô ấy.
Phủ định
Oh, there was no lowliness in his heart when he betrayed them.
Ồ, không hề có sự thấp hèn nào trong tim anh ta khi anh ta phản bội họ.
Nghi vấn
Goodness, did their lowliness make them targets?
Trời ơi, sự thấp kém của họ có khiến họ trở thành mục tiêu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His lowliness was evident in his humble service to others.
Sự thấp kém của anh ấy thể hiện rõ trong sự phục vụ khiêm tốn của anh ấy đối với người khác.
Phủ định
Their lowliness did not prevent them from achieving great things.
Sự thấp kém của họ không ngăn cản họ đạt được những điều lớn lao.
Nghi vấn
Does your lowliness make you more compassionate towards others?
Sự thấp kém của bạn có khiến bạn cảm thấy đồng cảm hơn với người khác không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His lowliness prevented him from speaking out.
Sự thấp hèn của anh ta đã ngăn cản anh ta lên tiếng.
Phủ định
Does her lowliness stem from her past experiences?
Sự thấp hèn của cô ấy có bắt nguồn từ những kinh nghiệm trong quá khứ của cô ấy không?
Nghi vấn
Is his lowliness a sign of true humility, or something else?
Sự thấp hèn của anh ấy là một dấu hiệu của sự khiêm tốn thực sự, hay là một điều gì khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)