heir
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heir'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thừa kế hợp pháp tài sản hoặc tước vị của người khác sau khi người đó qua đời.
Definition (English Meaning)
A person legally entitled to the property or rank of another on that person's death.
Ví dụ Thực tế với 'Heir'
-
"He is the heir to a large fortune."
"Anh ta là người thừa kế một khối tài sản lớn."
-
"She became the sole heir to her father's estate."
"Cô ấy trở thành người thừa kế duy nhất khối tài sản của cha mình."
-
"The prince is the heir to the throne."
"Hoàng tử là người thừa kế ngai vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heir'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heir'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heir' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và liên quan đến việc thừa kế tài sản, tước vị hoặc quyền lợi. Nó nhấn mạnh đến quyền lợi hợp pháp để nhận được những gì để lại. Sự khác biệt với 'beneficiary' là 'beneficiary' chỉ người nhận được lợi ích, không nhất thiết phải theo luật thừa kế (ví dụ, người thụ hưởng bảo hiểm nhân thọ). 'Successor' là người kế nhiệm một vị trí hoặc chức vụ, không nhất thiết phải liên quan đến tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **heir to something**: Người thừa kế cái gì đó (tài sản, tước vị).
* **heir of someone**: Người thừa kế của ai đó (theo nghĩa là con cháu, dòng dõi). Cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heir'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.