(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heir
B2

heir

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người thừa kế người kế thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heir'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người thừa kế hợp pháp tài sản hoặc tước vị của người khác sau khi người đó qua đời.

Definition (English Meaning)

A person legally entitled to the property or rank of another on that person's death.

Ví dụ Thực tế với 'Heir'

  • "He is the heir to a large fortune."

    "Anh ta là người thừa kế một khối tài sản lớn."

  • "She became the sole heir to her father's estate."

    "Cô ấy trở thành người thừa kế duy nhất khối tài sản của cha mình."

  • "The prince is the heir to the throne."

    "Hoàng tử là người thừa kế ngai vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heir'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Heir'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heir' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và liên quan đến việc thừa kế tài sản, tước vị hoặc quyền lợi. Nó nhấn mạnh đến quyền lợi hợp pháp để nhận được những gì để lại. Sự khác biệt với 'beneficiary' là 'beneficiary' chỉ người nhận được lợi ích, không nhất thiết phải theo luật thừa kế (ví dụ, người thụ hưởng bảo hiểm nhân thọ). 'Successor' là người kế nhiệm một vị trí hoặc chức vụ, không nhất thiết phải liên quan đến tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

* **heir to something**: Người thừa kế cái gì đó (tài sản, tước vị).
* **heir of someone**: Người thừa kế của ai đó (theo nghĩa là con cháu, dòng dõi). Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heir'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)