inheritor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inheritor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thừa kế tài sản, địa vị, tước hiệu, v.v.
Definition (English Meaning)
A person who inherits or is entitled to inherit property, rank, title, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Inheritor'
-
"He is the sole inheritor of the family fortune."
"Anh ấy là người thừa kế duy nhất khối tài sản của gia đình."
-
"She is the inheritor of a long tradition of craftsmanship."
"Cô ấy là người thừa kế một truyền thống thủ công lâu đời."
-
"The new CEO is the inheritor of a company facing many challenges."
"Vị CEO mới là người thừa kế một công ty đang đối mặt với nhiều thách thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inheritor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inheritor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inheritor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inheritor' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi nói về việc thừa hưởng các quyền lợi, trách nhiệm hoặc phẩm chất từ người khác. Khác với 'heir', 'inheritor' nhấn mạnh hành động thừa kế hơn là quyền được thừa kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inheritor of' dùng để chỉ người thừa kế cái gì (tài sản, trách nhiệm, v.v.). 'inheritor to' (ít phổ biến hơn) cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inheritor'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she works hard, she will become the inheritor of the family business.
|
Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ trở thành người thừa kế của công việc kinh doanh gia đình. |
| Phủ định |
If he doesn't invest wisely, he won't be the sole inheritor of his father's fortune.
|
Nếu anh ấy không đầu tư khôn ngoan, anh ấy sẽ không phải là người thừa kế duy nhất của gia tài của cha mình. |
| Nghi vấn |
Will she be the inheritor if she improves her management skills?
|
Cô ấy có trở thành người thừa kế không nếu cô ấy cải thiện kỹ năng quản lý của mình? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were the inheritor of such a vast fortune.
|
Tôi ước tôi là người thừa kế của một khối tài sản lớn như vậy. |
| Phủ định |
If only she weren't the sole inheritor; it would make things much fairer.
|
Giá như cô ấy không phải là người thừa kế duy nhất; điều đó sẽ làm cho mọi thứ công bằng hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only he could know whether he would be the inheritor.
|
Giá như anh ấy có thể biết liệu anh ấy có phải là người thừa kế hay không. |