helicopter parenting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helicopter parenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu nuôi dạy con cái mà cha mẹ can thiệp quá mức vào cuộc sống của con cái, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục, thường xuyên can thiệp vào những tình huống mà đứa trẻ có thể tự giải quyết.
Definition (English Meaning)
A style of parenting in which parents are overly involved in their children's lives, especially in education, often intervening in situations that the child should be able to handle independently.
Ví dụ Thực tế với 'Helicopter parenting'
-
"Helicopter parenting can hinder a child's ability to develop independence."
"Việc nuôi dạy con cái theo kiểu 'trực thăng' có thể cản trở khả năng phát triển tính tự lập của trẻ."
-
"The teacher noticed several instances of helicopter parenting from parents emailing her daily about their child's progress."
"Giáo viên nhận thấy một vài trường hợp phụ huynh can thiệp quá mức khi họ gửi email hàng ngày cho cô về tiến trình của con mình."
-
"Studies have shown that children of helicopter parents may experience higher rates of anxiety and depression."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng con cái của những bậc cha mẹ 'trực thăng' có thể trải qua tỷ lệ lo âu và trầm cảm cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Helicopter parenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: helicopter parenting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Helicopter parenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cha mẹ kiểm soát quá mức, cản trở sự phát triển tính tự lập và khả năng giải quyết vấn đề của con cái. Khác với 'authoritative parenting' (nuôi dạy con có kỷ luật nhưng vẫn tôn trọng con), 'helicopter parenting' thể hiện sự bao bọc thái quá, ngăn cản con đối mặt với thử thách và học hỏi từ sai lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Helicopter parenting'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her parents practiced helicopter parenting when she was a child.
|
Cô ấy nói rằng bố mẹ cô ấy đã thực hành kiểu nuôi dạy con cái quá bao bọc khi cô ấy còn nhỏ. |
| Phủ định |
He told me that his approach was not helicopter parenting, but rather supportive involvement.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cách tiếp cận của anh ấy không phải là nuôi dạy con cái quá bao bọc, mà là sự tham gia hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if the parents were aware that their actions might be considered helicopter parenting.
|
Giáo viên hỏi liệu phụ huynh có nhận thức được rằng hành động của họ có thể bị coi là nuôi dạy con cái quá bao bọc hay không. |