herbicide-laden
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbicide-laden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa nhiều thuốc diệt cỏ, bị tẩm hoặc thấm đẫm thuốc diệt cỏ.
Definition (English Meaning)
Heavily burdened or saturated with herbicide.
Ví dụ Thực tế với 'Herbicide-laden'
-
"The soil was herbicide-laden after years of intensive farming."
"Đất đai bị tẩm đẫm thuốc diệt cỏ sau nhiều năm canh tác thâm canh."
-
"The herbicide-laden runoff polluted the nearby stream."
"Nước chảy tràn chứa đầy thuốc diệt cỏ đã gây ô nhiễm dòng suối gần đó."
-
"Herbicide-laden clothing should be washed separately."
"Quần áo dính thuốc diệt cỏ nên được giặt riêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herbicide-laden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: herbicide-laden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herbicide-laden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc khu vực bị ô nhiễm bởi thuốc diệt cỏ. Nó nhấn mạnh mức độ ô nhiễm cao. Khác với "containing herbicide" (chứa thuốc diệt cỏ), "herbicide-laden" ngụ ý một lượng lớn và tác động tiêu cực đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbicide-laden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.