pesticide-laden
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pesticide-laden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa nhiều hoặc bị tẩm, bão hòa với thuốc trừ sâu.
Definition (English Meaning)
Heavily burdened or saturated with pesticides.
Ví dụ Thực tế với 'Pesticide-laden'
-
"The report revealed that many imported fruits were pesticide-laden."
"Báo cáo cho thấy nhiều loại trái cây nhập khẩu chứa rất nhiều thuốc trừ sâu."
-
"Consumers are increasingly worried about purchasing pesticide-laden produce."
"Người tiêu dùng ngày càng lo lắng về việc mua các sản phẩm chứa nhiều thuốc trừ sâu."
-
"The study found that the soil was pesticide-laden due to years of intensive farming."
"Nghiên cứu cho thấy đất đai bị ô nhiễm thuốc trừ sâu do nhiều năm canh tác thâm canh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pesticide-laden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pesticide-laden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pesticide-laden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm, cây trồng hoặc môi trường bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự nguy hại hoặc độc hại do lượng thuốc trừ sâu quá mức gây ra. Không giống như 'treated with pesticides' (được xử lý bằng thuốc trừ sâu), 'pesticide-laden' ngụ ý một lượng thuốc trừ sâu lớn và thường vượt quá mức cho phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pesticide-laden with' thường được sử dụng để chỉ rõ chất mà đối tượng đang chứa nhiều. Ví dụ: 'fruit pesticide-laden with DDT' (trái cây chứa nhiều DDT)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pesticide-laden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.