(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-pressure area
B2

high-pressure area

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực áp cao vùng áp cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-pressure area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực mà áp suất khí quyển cao hơn so với các khu vực xung quanh.

Definition (English Meaning)

A region where the atmospheric pressure is higher than that of the surrounding location.

Ví dụ Thực tế với 'High-pressure area'

  • "A high-pressure area is moving in, bringing clear skies and light winds."

    "Một khu vực áp cao đang di chuyển vào, mang theo bầu trời quang đãng và gió nhẹ."

  • "The forecast predicts a high-pressure area will settle over the region this weekend."

    "Dự báo thời tiết cho thấy một khu vực áp cao sẽ ổn định trên khu vực này vào cuối tuần."

  • "High-pressure areas are typically associated with stable weather conditions."

    "Các khu vực áp cao thường liên quan đến điều kiện thời tiết ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-pressure area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: high-pressure area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'High-pressure area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khu vực áp cao thường liên quan đến thời tiết ổn định và khô ráo. Ngược lại với khu vực áp thấp (low-pressure area) thường mang đến thời tiết xấu, mưa bão.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

'in' dùng để chỉ vị trí nằm bên trong khu vực áp cao. 'over' dùng để chỉ khu vực áp cao bao phủ một vùng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-pressure area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)