weather system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các điều kiện thời tiết chiếm ưu thế ở một khu vực nhất định.
Definition (English Meaning)
A set of weather conditions prevailing in a certain area.
Ví dụ Thực tế với 'Weather system'
-
"A large weather system is bringing heavy rain to the east coast."
"Một hệ thống thời tiết lớn đang gây ra mưa lớn cho bờ biển phía đông."
-
"The weather system caused widespread flooding."
"Hệ thống thời tiết đã gây ra lũ lụt trên diện rộng."
-
"Meteorologists are tracking a powerful weather system developing in the Gulf of Mexico."
"Các nhà khí tượng học đang theo dõi một hệ thống thời tiết mạnh mẽ hình thành ở Vịnh Mexico."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weather system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weather system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weather system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'weather system' dùng để chỉ một mô hình thời tiết lớn, có tổ chức, ảnh hưởng đến một khu vực rộng lớn. Nó bao gồm các yếu tố như áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm và gió tương tác với nhau. Khác với 'weather pattern' mang tính tổng quát hơn và có thể lặp lại, 'weather system' nhấn mạnh vào tính hệ thống, có cấu trúc và ảnh hưởng trực tiếp đến thời tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ vị trí địa lý lớn hơn mà hệ thống thời tiết tồn tại ('The storm system in the Atlantic...'). ‘Over’ và ‘across’ thường được sử dụng khi nói về phạm vi tác động hoặc di chuyển của hệ thống thời tiết ('The cold front moving over the Midwest...'; 'The weather system sweeping across Europe...').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.