highbrow fiction
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highbrow fiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất trí tuệ cao, bác học; đôi khi mang nghĩa miệt thị là tỏ vẻ trí thức.
Definition (English Meaning)
Intellectual or cultured; pretentiously intellectual.
Ví dụ Thực tế với 'Highbrow fiction'
-
"He enjoys reading highbrow fiction."
"Anh ấy thích đọc những tác phẩm văn học bác học."
-
"The novel is considered highbrow fiction due to its complex themes and narrative structure."
"Cuốn tiểu thuyết được coi là văn học bác học vì chủ đề và cấu trúc tường thuật phức tạp của nó."
-
"Many people find highbrow fiction difficult to understand."
"Nhiều người thấy văn học bác học khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Highbrow fiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: highbrow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Highbrow fiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Highbrow" thường được dùng để mô tả những hoạt động, tác phẩm hoặc người có trình độ văn hóa, trí tuệ cao, đòi hỏi người tiếp nhận phải có kiến thức nền tảng hoặc khả năng tư duy nhất định. Trong ngữ cảnh văn học, "highbrow fiction" ám chỉ những tác phẩm văn học phức tạp, có chiều sâu về tư tưởng và nghệ thuật, thường hướng đến đối tượng độc giả có học thức. Cần phân biệt với "lowbrow" (bình dân, dễ hiểu) và "middlebrow" (trung bình). Sắc thái của "highbrow" có thể mang tính tích cực (khi nói về chất lượng nghệ thuật) hoặc tiêu cực (khi ám chỉ sự kiêu ngạo, xa rời thực tế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Highbrow fiction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.