(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peak level
B2

peak level

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức đỉnh điểm mức cao nhất điểm cao nhất giá trị đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peak level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức cao nhất, đỉnh điểm, hoặc mức độ cao nhất đã đạt được hoặc ghi nhận.

Definition (English Meaning)

The highest point or degree reached or recorded.

Ví dụ Thực tế với 'Peak level'

  • "The athlete reached his peak level of performance during the Olympic games."

    "Vận động viên đã đạt đến đỉnh cao phong độ trong suốt Thế vận hội Olympic."

  • "The peak level of carbon monoxide in the air was dangerously high."

    "Mức độ carbon monoxide cao nhất trong không khí đã cao đến mức nguy hiểm."

  • "The drug's peak level in the bloodstream is reached about an hour after ingestion."

    "Mức độ cao nhất của thuốc trong máu đạt được khoảng một giờ sau khi uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peak level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peak level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowest level(mức thấp nhất)
minimum level(mức tối thiểu)
trough(đáy (đồ thị))

Từ liên quan (Related Words)

ceiling(trần nhà, mức trần)
apex(đỉnh cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Peak level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ tối đa hoặc cao nhất của một cái gì đó trong một khoảng thời gian hoặc một phạm vi nhất định. Ví dụ: 'peak level' của một chất hóa học trong máu, 'peak level' của lưu lượng truy cập trên một trang web, hoặc 'peak level' của hiệu suất trong thể thao. Nó nhấn mạnh sự đạt đến giới hạn trên cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

Khi sử dụng 'at', thường chỉ thời điểm đạt đỉnh. Ví dụ: 'The temperature reached its peak level at noon.' Khi sử dụng 'of', thường chỉ thuộc tính được đo. Ví dụ: 'The peak level of noise was quite high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peak level'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water level will reach its peak level tomorrow due to the heavy rain.
Mực nước sẽ đạt đến mức cao nhất vào ngày mai do mưa lớn.
Phủ định
The athlete is not going to reach their peak level in time for the competition.
Vận động viên sẽ không đạt đến phong độ đỉnh cao kịp thời cho cuộc thi.
Nghi vấn
Will the river's water level reach its peak level before the dam is reinforced?
Liệu mực nước sông có đạt đến mức cao nhất trước khi đập được gia cố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)