peak level
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peak level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức cao nhất, đỉnh điểm, hoặc mức độ cao nhất đã đạt được hoặc ghi nhận.
Definition (English Meaning)
The highest point or degree reached or recorded.
Ví dụ Thực tế với 'Peak level'
-
"The athlete reached his peak level of performance during the Olympic games."
"Vận động viên đã đạt đến đỉnh cao phong độ trong suốt Thế vận hội Olympic."
-
"The peak level of carbon monoxide in the air was dangerously high."
"Mức độ carbon monoxide cao nhất trong không khí đã cao đến mức nguy hiểm."
-
"The drug's peak level in the bloodstream is reached about an hour after ingestion."
"Mức độ cao nhất của thuốc trong máu đạt được khoảng một giờ sau khi uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peak level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peak level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peak level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ tối đa hoặc cao nhất của một cái gì đó trong một khoảng thời gian hoặc một phạm vi nhất định. Ví dụ: 'peak level' của một chất hóa học trong máu, 'peak level' của lưu lượng truy cập trên một trang web, hoặc 'peak level' của hiệu suất trong thể thao. Nó nhấn mạnh sự đạt đến giới hạn trên cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'at', thường chỉ thời điểm đạt đỉnh. Ví dụ: 'The temperature reached its peak level at noon.' Khi sử dụng 'of', thường chỉ thuộc tính được đo. Ví dụ: 'The peak level of noise was quite high.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peak level'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water level will reach its peak level tomorrow due to the heavy rain.
|
Mực nước sẽ đạt đến mức cao nhất vào ngày mai do mưa lớn. |
| Phủ định |
The athlete is not going to reach their peak level in time for the competition.
|
Vận động viên sẽ không đạt đến phong độ đỉnh cao kịp thời cho cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will the river's water level reach its peak level before the dam is reinforced?
|
Liệu mực nước sông có đạt đến mức cao nhất trước khi đập được gia cố không? |