(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supreme level
C1

supreme level

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

cấp độ tối thượng mức độ cao nhất trình độ cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supreme level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấp độ cao nhất có thể, bậc, hoặc vị trí cao nhất.

Definition (English Meaning)

The highest possible rank, degree, or position.

Ví dụ Thực tế với 'Supreme level'

  • "Achieving a supreme level of mastery requires dedication and perseverance."

    "Đạt được trình độ làm chủ cao nhất đòi hỏi sự cống hiến và kiên trì."

  • "The company aims to reach a supreme level of customer satisfaction."

    "Công ty hướng đến việc đạt được mức độ hài lòng của khách hàng cao nhất."

  • "His performance was at a supreme level, earning him the championship title."

    "Màn trình diễn của anh ấy ở mức cao nhất, giúp anh ấy giành được danh hiệu vô địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supreme level'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultimate level(cấp độ cuối cùng)
highest level(cấp độ cao nhất)
peak level(cấp độ đỉnh cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowest level(cấp độ thấp nhất)
basic level(cấp độ cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

excellence(sự xuất sắc)
perfection(sự hoàn hảo)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Supreme level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc vị trí mà không có gì cao hơn hoặc tốt hơn. Nó nhấn mạnh sự vượt trội và tuyệt đối. So với 'highest level', 'supreme level' mang sắc thái trang trọng và mạnh mẽ hơn về sự tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ đối tượng mà cấp độ cao nhất được áp dụng (ví dụ: supreme level of achievement). 'in' dùng để chỉ lĩnh vực mà cấp độ cao nhất được đạt đến (ví dụ: supreme level in a specific field).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supreme level'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To achieve a supreme level of performance requires dedication.
Để đạt được trình độ biểu diễn tối cao đòi hỏi sự cống hiến.
Phủ định
It's important not to assume a supreme level of understanding without proper study.
Điều quan trọng là không nên cho rằng mình có trình độ hiểu biết tối cao mà không có sự nghiên cứu thích hợp.
Nghi vấn
Why strive to reach a supreme level if you're not willing to put in the effort?
Tại sao phải cố gắng đạt đến trình độ tối cao nếu bạn không sẵn sàng nỗ lực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)