(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highly skilled worker
C1

highly skilled worker

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

người lao động có tay nghề cao công nhân lành nghề bậc cao chuyên gia lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highly skilled worker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lao động sở hữu trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm và sự thành thạo trong một ngành nghề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A worker who possesses a high degree of competence, expertise, and experience in a specific trade or profession.

Ví dụ Thực tế với 'Highly skilled worker'

  • "The company is looking for a highly skilled worker to lead the project."

    "Công ty đang tìm kiếm một người lao động có tay nghề cao để lãnh đạo dự án."

  • "The country's economy relies heavily on highly skilled workers in the technology sector."

    "Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc nhiều vào những người lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực công nghệ."

  • "Highly skilled workers are often in high demand and can command higher salaries."

    "Những người lao động có tay nghề cao thường có nhu cầu cao và có thể đòi hỏi mức lương cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highly skilled worker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worker
  • Adjective: skilled, highly
  • Adverb: highly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expert worker(người lao động chuyên gia)
professional worker(người lao động chuyên nghiệp)
qualified worker(người lao động có trình độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unskilled worker(người lao động không có tay nghề)
entry-level worker(người lao động mới vào nghề)

Từ liên quan (Related Words)

workforce(lực lượng lao động)
labor market(thị trường lao động)
human resources(nguồn nhân lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Highly skilled worker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh trình độ tay nghề cao của người lao động. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc tuyển dụng, đào tạo và đánh giá hiệu suất làm việc. Sự khác biệt với 'skilled worker' nằm ở mức độ thành thạo, 'highly skilled' ám chỉ một trình độ vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highly skilled worker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)