(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hireling
C1

hireling

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ làm thuê tay sai người chỉ biết đến tiền người làm vì lợi ích cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hireling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm việc cho người khác để được thuê, đặc biệt là vì động cơ tiền bạc thuần túy.

Definition (English Meaning)

A person working for another for hire, especially for purely mercenary motives.

Ví dụ Thực tế với 'Hireling'

  • "He accused the journalist of being a hireling of the corporation."

    "Anh ta cáo buộc nhà báo là một kẻ làm thuê cho tập đoàn."

  • "The politician was seen as a hireling of the wealthy donors."

    "Chính trị gia bị xem là một kẻ làm thuê cho những nhà tài trợ giàu có."

  • "The company's critics called their consultants 'highly paid hirelings'."

    "Các nhà phê bình của công ty gọi các nhà tư vấn của họ là 'những kẻ làm thuê được trả lương cao'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hireling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hireling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mercenary(lính đánh thuê, kẻ hám lợi)
employee(nhân viên (khi mang nghĩa tiêu cực))
underling(tay sai, cấp dưới (mang nghĩa tiêu cực))

Trái nghĩa (Antonyms)

volunteer(tình nguyện viên)
idealist(người theo chủ nghĩa duy tâm)

Từ liên quan (Related Words)

wage slave(nô lệ đồng lương)
yes-man(người chỉ biết vâng lời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hireling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hireling' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người chỉ quan tâm đến tiền bạc và sẵn sàng làm bất cứ điều gì để kiếm tiền, thường là không có lòng trung thành hoặc đạo đức. Nó khác với 'employee' (nhân viên) là một thuật ngữ trung lập hơn, và khác với 'mercenary' (lính đánh thuê) ở chỗ 'hireling' không nhất thiết liên quan đến bạo lực hoặc quân sự, mặc dù nghĩa có thể chồng chéo. Thường được dùng để chỉ trích những người làm công việc mà họ không tin tưởng hoặc không có đam mê, chỉ vì tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hireling'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the company was full of hirelings who only cared about money.
Anh ấy nói rằng công ty đầy rẫy những kẻ làm thuê chỉ quan tâm đến tiền bạc.
Phủ định
She said that she did not want to be seen as a hireling.
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn bị coi là một kẻ làm thuê.
Nghi vấn
The manager asked if he thought the new employee was just a hireling.
Người quản lý hỏi liệu anh ta có nghĩ rằng nhân viên mới chỉ là một kẻ làm thuê hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)