hireling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hireling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm việc cho người khác để được thuê, đặc biệt là vì động cơ tiền bạc thuần túy.
Definition (English Meaning)
A person working for another for hire, especially for purely mercenary motives.
Ví dụ Thực tế với 'Hireling'
-
"He accused the journalist of being a hireling of the corporation."
"Anh ta cáo buộc nhà báo là một kẻ làm thuê cho tập đoàn."
-
"The politician was seen as a hireling of the wealthy donors."
"Chính trị gia bị xem là một kẻ làm thuê cho những nhà tài trợ giàu có."
-
"The company's critics called their consultants 'highly paid hirelings'."
"Các nhà phê bình của công ty gọi các nhà tư vấn của họ là 'những kẻ làm thuê được trả lương cao'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hireling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hireling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hireling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hireling' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người chỉ quan tâm đến tiền bạc và sẵn sàng làm bất cứ điều gì để kiếm tiền, thường là không có lòng trung thành hoặc đạo đức. Nó khác với 'employee' (nhân viên) là một thuật ngữ trung lập hơn, và khác với 'mercenary' (lính đánh thuê) ở chỗ 'hireling' không nhất thiết liên quan đến bạo lực hoặc quân sự, mặc dù nghĩa có thể chồng chéo. Thường được dùng để chỉ trích những người làm công việc mà họ không tin tưởng hoặc không có đam mê, chỉ vì tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hireling'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the company was full of hirelings who only cared about money.
|
Anh ấy nói rằng công ty đầy rẫy những kẻ làm thuê chỉ quan tâm đến tiền bạc. |
| Phủ định |
She said that she did not want to be seen as a hireling.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn bị coi là một kẻ làm thuê. |
| Nghi vấn |
The manager asked if he thought the new employee was just a hireling.
|
Người quản lý hỏi liệu anh ta có nghĩ rằng nhân viên mới chỉ là một kẻ làm thuê hay không. |