(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hired
B1

hired

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

được thuê được tuyển dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'hire'. Thuê hoặc tuyển dụng ai đó để trả lương hoặc thù lao.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'hire'. To employ someone for wages or a salary.

Ví dụ Thực tế với 'Hired'

  • "The company hired a new marketing manager last month."

    "Công ty đã thuê một giám đốc marketing mới vào tháng trước."

  • "He was hired to fix the computers."

    "Anh ấy được thuê để sửa máy tính."

  • "She was hired after a long interview process."

    "Cô ấy được thuê sau một quá trình phỏng vấn dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hired'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fired(sa thải)
dismissed(đuổi việc)
laid off(cho thôi việc (do cắt giảm))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Hired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Khác với 'employ' ở chỗ 'hire' thường mang tính tạm thời hoặc cho một công việc cụ thể hơn, trong khi 'employ' thường mang tính lâu dài và ổn định hơn. Ví dụ, 'hire a car' (thuê xe) khác với 'employ a driver' (thuê tài xế - mang tính chất công việc ổn định).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

‘Hired for’: được thuê cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: He was hired for his expertise in marketing. ‘Hired as’: được thuê với vai trò là. Ví dụ: She was hired as a consultant.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hired'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)