historical association
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical association'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối liên hệ hoặc quan hệ với quá khứ, thường liên quan đến những kinh nghiệm, truyền thống hoặc sự kiện chung. Cũng có thể đề cập đến một tổ chức chuyên bảo tồn hoặc nghiên cứu lịch sử.
Definition (English Meaning)
A connection or relationship with the past, often involving shared experiences, traditions, or events. Can also refer to an organization dedicated to preserving or studying history.
Ví dụ Thực tế với 'Historical association'
-
"The old building has strong historical associations with the independence movement."
"Tòa nhà cổ có mối liên hệ lịch sử mạnh mẽ với phong trào độc lập."
-
"The museum aims to explore the historical associations of the region's artifacts."
"Bảo tàng hướng đến việc khám phá những liên hệ lịch sử của các hiện vật trong khu vực."
-
"Joining the historical association allowed her to delve deeper into her family's past."
"Việc tham gia hiệp hội lịch sử đã cho phép cô ấy đi sâu hơn vào quá khứ của gia đình mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical association'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historical association
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical association'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những liên tưởng, ký ức hoặc cảm xúc mà một đối tượng, địa điểm hoặc sự kiện gợi lên từ quá khứ. Nó nhấn mạnh sự kết nối giữa hiện tại và quá khứ. Trong trường hợp tổ chức, nó biểu thị một nhóm người cùng chung mối quan tâm đến lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': thể hiện mối liên hệ hoặc quan hệ gắn liền với. Ví dụ: 'The place has historical association with the royal family.' (Địa điểm này có mối liên hệ lịch sử với hoàng gia.) Với 'to': Thường dùng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến một tổ chức lịch sử. Ví dụ: 'He belongs to a historical association dedicated to preserving local traditions.' (Anh ấy thuộc về một hiệp hội lịch sử chuyên bảo tồn các truyền thống địa phương.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical association'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.