(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical association
C1

historical association

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên hệ lịch sử quan hệ lịch sử hiệp hội lịch sử tổ chức lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical association'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối liên hệ hoặc quan hệ với quá khứ, thường liên quan đến những kinh nghiệm, truyền thống hoặc sự kiện chung. Cũng có thể đề cập đến một tổ chức chuyên bảo tồn hoặc nghiên cứu lịch sử.

Definition (English Meaning)

A connection or relationship with the past, often involving shared experiences, traditions, or events. Can also refer to an organization dedicated to preserving or studying history.

Ví dụ Thực tế với 'Historical association'

  • "The old building has strong historical associations with the independence movement."

    "Tòa nhà cổ có mối liên hệ lịch sử mạnh mẽ với phong trào độc lập."

  • "The museum aims to explore the historical associations of the region's artifacts."

    "Bảo tàng hướng đến việc khám phá những liên hệ lịch sử của các hiện vật trong khu vực."

  • "Joining the historical association allowed her to delve deeper into her family's past."

    "Việc tham gia hiệp hội lịch sử đã cho phép cô ấy đi sâu hơn vào quá khứ của gia đình mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical association'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historical association
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historical connection(kết nối lịch sử)
past relationship(quan hệ quá khứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern detachment(sự tách rời khỏi hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

heritage(di sản)
legacy(di sản, gia tài)
tradition(truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Historical association'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những liên tưởng, ký ức hoặc cảm xúc mà một đối tượng, địa điểm hoặc sự kiện gợi lên từ quá khứ. Nó nhấn mạnh sự kết nối giữa hiện tại và quá khứ. Trong trường hợp tổ chức, nó biểu thị một nhóm người cùng chung mối quan tâm đến lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Với 'with': thể hiện mối liên hệ hoặc quan hệ gắn liền với. Ví dụ: 'The place has historical association with the royal family.' (Địa điểm này có mối liên hệ lịch sử với hoàng gia.) Với 'to': Thường dùng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến một tổ chức lịch sử. Ví dụ: 'He belongs to a historical association dedicated to preserving local traditions.' (Anh ấy thuộc về một hiệp hội lịch sử chuyên bảo tồn các truyền thống địa phương.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical association'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)