(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inevitability
C1

inevitability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tất yếu điều không thể tránh khỏi sự chắc chắn xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inevitability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính tất yếu, điều không thể tránh khỏi; sự chắc chắn xảy ra.

Definition (English Meaning)

The quality of being certain to happen; something that is unavoidable.

Ví dụ Thực tế với 'Inevitability'

  • "The inevitability of change is a fundamental aspect of life."

    "Tính tất yếu của sự thay đổi là một khía cạnh cơ bản của cuộc sống."

  • "There was a sense of inevitability about the company's failure."

    "Có một cảm giác về sự tất yếu về sự thất bại của công ty."

  • "She felt a sense of inevitability as the deadline approached."

    "Cô ấy cảm thấy một cảm giác tất yếu khi thời hạn đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inevitability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unavoidability(tính không thể tránh khỏi) certainty(sự chắc chắn)
necessity(tính tất yếu, sự cần thiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

possibility(khả năng)
uncertainty(sự không chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

destiny(định mệnh)
fate(số phận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học xã hội Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inevitability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inevitability' nhấn mạnh tính chất không thể ngăn cản hoặc tránh khỏi của một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để mô tả những kết quả đã được định trước hoặc những điều mà dường như không có cách nào để thay đổi. Khác với 'certainty' (sự chắc chắn) vốn chỉ đơn thuần nói về mức độ tin tưởng, 'inevitability' hàm ý sự bắt buộc và không thể đảo ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ cái gì đó là tất yếu (ví dụ: the inevitability of death). Sử dụng 'in' để chỉ sự tồn tại của tính tất yếu trong một tình huống hoặc hệ thống (ví dụ: the inevitability in the system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inevitability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)