(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unknown person
B1

unknown person

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lạ mặt người không rõ danh tính người chưa xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unknown person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mà danh tính không được biết đến hoặc nhận ra.

Definition (English Meaning)

A person whose identity is not known or recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Unknown person'

  • "The police are looking for an unknown person seen near the crime scene."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm một người lạ mặt được nhìn thấy gần hiện trường vụ án."

  • "An unknown person left the package at the door."

    "Một người lạ mặt đã để lại gói hàng ở cửa."

  • "The victim was attacked by an unknown person."

    "Nạn nhân bị tấn công bởi một người lạ mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unknown person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unknown person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi cần mô tả một người một cách khách quan. Nó trang trọng hơn so với việc chỉ nói 'một người lạ'. Thường được dùng trong báo cáo, điều tra, hoặc khi mô tả một đối tượng trong nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unknown person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)