historical materialism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical materialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết lịch sử theo đó các điều kiện vật chất của phương thức sản xuất ra các phương tiện sinh hoạt của một xã hội, hay nền kinh tế của nó, về cơ bản cấu trúc mọi thứ khác.
Definition (English Meaning)
A theory of history according to which the material conditions of a society's way of producing its means of subsistence, or its economy, fundamentally structure everything else.
Ví dụ Thực tế với 'Historical materialism'
-
"Historical materialism analyzes the development of societies through changes in their modes of production."
"Chủ nghĩa duy vật lịch sử phân tích sự phát triển của các xã hội thông qua những thay đổi trong phương thức sản xuất của họ."
-
"Historical materialism provides a framework for understanding social change."
"Chủ nghĩa duy vật lịch sử cung cấp một khuôn khổ để hiểu sự thay đổi xã hội."
-
"The application of historical materialism to the study of ancient Rome reveals the importance of slavery in its economy."
"Việc áp dụng chủ nghĩa duy vật lịch sử vào nghiên cứu La Mã cổ đại cho thấy tầm quan trọng của chế độ nô lệ trong nền kinh tế của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical materialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historical materialism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical materialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Historical materialism là một phương pháp luận được Karl Marx và Friedrich Engels phát triển, sử dụng để phân tích và giải thích sự phát triển của xã hội loài người. Nó nhấn mạnh vai trò của các yếu tố vật chất, đặc biệt là phương thức sản xuất, trong việc định hình cấu trúc xã hội, chính trị, luật pháp, văn hóa và ý thức hệ. Nó trái ngược với các quan điểm duy tâm coi ý thức hoặc các lực lượng siêu nhiên là động lực chính của lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường xuất hiện trong các cụm từ như 'the principles of historical materialism' (các nguyên tắc của chủ nghĩa duy vật lịch sử) hoặc 'an analysis of historical materialism' (một phân tích về chủ nghĩa duy vật lịch sử). Nó dùng để chỉ thuộc tính, thành phần hoặc đối tượng mà chủ nghĩa duy vật lịch sử được áp dụng để phân tích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical materialism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.