(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mode of production
C1

mode of production

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương thức sản xuất phương thức sinh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mode of production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương thức sản xuất là cách thức con người kết hợp lại với nhau để sản xuất ra của cải vật chất cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.

Definition (English Meaning)

The varied ways that human beings collectively produce the means of subsistence in order to survive and enhance social being.

Ví dụ Thực tế với 'Mode of production'

  • "The feudal mode of production was characterized by agricultural production and a rigid social hierarchy."

    "Phương thức sản xuất phong kiến được đặc trưng bởi sản xuất nông nghiệp và một hệ thống phân cấp xã hội cứng nhắc."

  • "Marx argued that capitalism is a specific mode of production."

    "Marx lập luận rằng chủ nghĩa tư bản là một phương thức sản xuất cụ thể."

  • "The transition from one mode of production to another can be a revolutionary process."

    "Sự chuyển đổi từ phương thức sản xuất này sang phương thức sản xuất khác có thể là một quá trình mang tính cách mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mode of production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mode of production (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forces of production(lực lượng sản xuất)
relations of production(quan hệ sản xuất)
capitalism(chủ nghĩa tư bản) feudalism(chế độ phong kiến)
socialism(chủ nghĩa xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Mode of production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này, được Karl Marx sử dụng rộng rãi, là một khái niệm trung tâm trong chủ nghĩa Marx. Nó bao gồm lực lượng sản xuất (ví dụ: lao động, công cụ, máy móc) và quan hệ sản xuất (ví dụ: quan hệ sở hữu, phân công lao động). Nó không chỉ đơn thuần là 'sản xuất' mà còn bao gồm toàn bộ cấu trúc kinh tế và xã hội liên quan đến sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Trong cụm 'mode of production', nó chỉ ra rằng đây là *phương thức* *của* *sản xuất*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mode of production'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)