(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ base and superstructure
C1

base and superstructure

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở và kiến trúc thượng tầng hạ tầng cơ sở và thượng tầng kiến trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base and superstructure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khái niệm trong lý thuyết Mác-xít mô tả mối quan hệ giữa cơ sở kinh tế của một xã hội (các phương tiện sản xuất, quan hệ lao động, v.v.) và kiến trúc thượng tầng của nó (văn hóa, ý thức hệ, thể chế, v.v.). Cơ sở kinh tế định hình và quy định kiến trúc thượng tầng.

Definition (English Meaning)

A concept in Marxist theory that describes the relationship between the economic base of a society (the means of production, labour relations, etc.) and its superstructure (culture, ideology, institutions, etc.). The base shapes and conditions the superstructure.

Ví dụ Thực tế với 'Base and superstructure'

  • "Marx argued that the economic base determines the superstructure of society."

    "Mác lập luận rằng cơ sở kinh tế quyết định kiến trúc thượng tầng của xã hội."

  • "The legal system is part of the superstructure, reflecting the values of the dominant economic base."

    "Hệ thống pháp luật là một phần của kiến trúc thượng tầng, phản ánh các giá trị của cơ sở kinh tế thống trị."

  • "Changes in the economic base, such as the rise of industrial capitalism, led to significant transformations in the superstructure, including new cultural norms and political ideologies."

    "Những thay đổi trong cơ sở kinh tế, chẳng hạn như sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản công nghiệp, đã dẫn đến những biến đổi đáng kể trong kiến trúc thượng tầng, bao gồm các chuẩn mực văn hóa và hệ tư tưởng chính trị mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Base and superstructure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: base, superstructure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infrastructure and superstructure(cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

means of production(phương tiện sản xuất)
relations of production(quan hệ sản xuất)
ideology(ý thức hệ) capitalism(chủ nghĩa tư bản)
socialism(chủ nghĩa xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Kinh tế chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Base and superstructure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này là trọng tâm của lý thuyết Mác-xít, giải thích cách cấu trúc kinh tế (cơ sở hạ tầng) ảnh hưởng đến các khía cạnh khác của xã hội (văn hóa, luật pháp, chính trị). Nó thường được sử dụng để phân tích các hệ thống xã hội và sự thay đổi lịch sử. Khái niệm này nhấn mạnh tính quyết định cuối cùng của các điều kiện vật chất đối với sự phát triển xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* of: Thường được sử dụng để chỉ cơ sở hoặc kiến trúc thượng tầng của một xã hội hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: the base *of* capitalist society).
* on: Sử dụng khi nói về tác động hoặc sự phụ thuộc của kiến trúc thượng tầng vào cơ sở (ví dụ: the impact *on* the superstructure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Base and superstructure'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect is going to ensure the superstructure properly aligns with the base.
Kiến trúc sư sẽ đảm bảo phần kiến trúc thượng tầng thẳng hàng đúng cách với phần nền móng.
Phủ định
They are not going to compromise the stability of the superstructure by weakening the base.
Họ sẽ không làm ảnh hưởng đến sự ổn định của kiến trúc thượng tầng bằng cách làm suy yếu nền móng.
Nghi vấn
Is the engineering team going to reinforce the base before adding the superstructure?
Đội kỹ sư có định gia cố nền móng trước khi thêm kiến trúc thượng tầng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)