historical process
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các sự kiện hoặc sự phát triển đã xảy ra theo thời gian và định hình tiến trình lịch sử.
Definition (English Meaning)
A series of events or developments that have occurred over time and have shaped the course of history.
Ví dụ Thực tế với 'Historical process'
-
"The rise of democracy is a complex historical process."
"Sự trỗi dậy của nền dân chủ là một quá trình lịch sử phức tạp."
-
"Understanding the historical process is crucial for informed decision-making."
"Hiểu rõ quá trình lịch sử là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt."
-
"Technological innovation is a key driver in the historical process of industrialization."
"Đổi mới công nghệ là một động lực chính trong quá trình lịch sử của công nghiệp hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi lớn, kéo dài và có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội, chính trị, kinh tế hoặc văn hóa. Nó nhấn mạnh tính liên tục và sự phát triển theo thời gian của các sự kiện lịch sử. 'Historical process' khác với 'historical event' ở chỗ nó không chỉ đề cập đến một sự kiện đơn lẻ mà là cả một quá trình diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the historical process’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò của một yếu tố nào đó trong quá trình lịch sử. ‘Of the historical process’ được sử dụng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của quá trình lịch sử. 'Over the historical process' dùng để chỉ sự thay đổi, biến động trong suốt quá trình lịch sử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.