(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political transformation
C1

political transformation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển đổi chính trị biến đổi chính trị cải cách chính trị thay đổi thể chế chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political transformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi căn bản trong hệ thống chính trị và cấu trúc quyền lực của một xã hội.

Definition (English Meaning)

A fundamental change in the political system and power structures of a society.

Ví dụ Thực tế với 'Political transformation'

  • "The country underwent a significant political transformation after the revolution."

    "Đất nước trải qua một sự chuyển đổi chính trị đáng kể sau cuộc cách mạng."

  • "The fall of the Berlin Wall marked the beginning of a major political transformation in Eastern Europe."

    "Sự sụp đổ của Bức tường Berlin đánh dấu sự khởi đầu của một sự chuyển đổi chính trị lớn ở Đông Âu."

  • "The country's political transformation is still ongoing, with many challenges remaining."

    "Sự chuyển đổi chính trị của đất nước vẫn đang tiếp diễn, với nhiều thách thức còn tồn tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political transformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: transform
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Political transformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi sâu rộng và có tính chất cách mạng trong cách thức chính phủ hoạt động, quyền lực được phân bổ, và các mối quan hệ giữa nhà nước và công dân. Nó khác với những thay đổi nhỏ hoặc cải cách hành chính. Nó thường liên quan đến sự thay đổi thể chế, tư tưởng chính trị, và văn hóa chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of towards

* **in:** Đề cập đến bối cảnh hoặc phạm vi mà sự chuyển đổi chính trị diễn ra (ví dụ: 'political transformation in Eastern Europe').
* **of:** Thường chỉ ra bản chất hoặc đặc điểm của sự chuyển đổi (ví dụ: 'political transformation of a totalitarian regime').
* **towards:** Cho thấy hướng hoặc mục tiêu của sự chuyển đổi (ví dụ: 'political transformation towards democracy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political transformation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)