historical revisionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical revisionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự diễn giải lại các bằng chứng lịch sử hoặc viết lại lịch sử; thường (nhưng không phải lúc nào cũng) liên quan đến việc phủ nhận hoặc giảm thiểu các tội ác và hành động tàn bạo trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
The reinterpretation of historical evidence or the rewriting of history; often (but not always) involving a denial or minimization of past crimes and atrocities.
Ví dụ Thực tế với 'Historical revisionism'
-
"Some scholars accuse the government of historical revisionism to promote a nationalist agenda."
"Một số học giả cáo buộc chính phủ về sự xét lại lịch sử để thúc đẩy một chương trình nghị sự dân tộc chủ nghĩa."
-
"The professor argued that the textbook contained elements of historical revisionism."
"Giáo sư lập luận rằng sách giáo khoa chứa các yếu tố của việc xét lại lịch sử."
-
"Historical revisionism can be a dangerous tool in the hands of propagandists."
"Xét lại lịch sử có thể là một công cụ nguy hiểm trong tay những người tuyên truyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical revisionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historical revisionism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical revisionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Historical revisionism có thể mang ý nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là sự xem xét lại các sự kiện lịch sử dựa trên bằng chứng mới hoặc góc nhìn mới. Tuy nhiên, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bóp méo lịch sử có chủ ý để phục vụ mục đích chính trị hoặc tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Historical revisionism of": đề cập đến sự sửa đổi hoặc diễn giải lại lịch sử về một chủ đề cụ thể. "Historical revisionism in": đề cập đến việc sửa đổi lịch sử trong một khu vực địa lý hoặc bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical revisionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.