(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical negationism
C1

historical negationism

noun

Nghĩa tiếng Việt

phủ nhận lịch sử xuyên tạc lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical negationism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phủ nhận các sự kiện lịch sử đã được xác lập, đặc biệt là Holocaust.

Definition (English Meaning)

The denial of established facts about historical events, especially the Holocaust.

Ví dụ Thực tế với 'Historical negationism'

  • "Historical negationism is a dangerous form of historical revisionism that denies established facts."

    "Phủ nhận lịch sử là một dạng nguy hiểm của việc xét lại lịch sử, phủ nhận các sự kiện đã được xác lập."

  • "The researcher exposed the widespread historical negationism regarding the Armenian Genocide."

    "Nhà nghiên cứu đã vạch trần sự phủ nhận lịch sử lan rộng liên quan đến cuộc diệt chủng Armenia."

  • "Educational programs are vital to combating historical negationism and promoting understanding."

    "Các chương trình giáo dục rất quan trọng để chống lại sự phủ nhận lịch sử và thúc đẩy sự hiểu biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical negationism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historical negationism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Holocaust denial(Phủ nhận Holocaust)
denialism(chủ nghĩa phủ nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Historical negationism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ những hành vi xuyên tạc hoặc phủ nhận các sự kiện lịch sử đã được chứng minh rõ ràng, thường mang động cơ chính trị hoặc tư tưởng. Nó khác với việc diễn giải lại lịch sử một cách khách quan dựa trên các bằng chứng mới. 'Historical revisionism' có thể là một hoạt động học thuật hợp lệ, nhưng 'historical negationism' mang tính tiêu cực và thường xuyên bị coi là hành vi phi đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Negationism of X': Phủ nhận X (ví dụ: Negationism of the Holocaust). 'Negationism in Y': Phủ nhận trong bối cảnh Y (ví dụ: Negationism in historical writing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical negationism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)