(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on point
B2

on point

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn không cần chỉnh đỉnh của chóp hết nước chấm đúng đắn chính xác phù hợp liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn hảo, chính xác, đúng đắn.

Definition (English Meaning)

Perfectly done; exactly right.

Ví dụ Thực tế với 'On point'

  • "Her presentation was on point; she answered all the questions perfectly."

    "Bài thuyết trình của cô ấy rất hoàn hảo; cô ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi một cách xuất sắc."

  • "Her fashion sense is always on point."

    "Gu thời trang của cô ấy luôn rất đỉnh."

  • "The food at that restaurant is always on point."

    "Đồ ăn ở nhà hàng đó luôn rất ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adjective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

on fleek(cực kỳ phong cách, hoàn hảo (thường dùng cho vẻ ngoài))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'On point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để khen ngợi hoặc mô tả một cái gì đó được thực hiện một cách xuất sắc, không có sai sót. Thể hiện sự đồng ý, hài lòng, hoặc ấn tượng với một điều gì đó. 'On point' nhấn mạnh vào sự chính xác, hiệu quả và phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On point'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her presentation was on point, wasn't it?
Bài thuyết trình của cô ấy rất đúng trọng tâm, phải không?
Phủ định
His outfit isn't on point today, is it?
Bộ trang phục của anh ấy hôm nay không được chuẩn lắm, phải không?
Nghi vấn
The analysis is on point, isn't it?
Phân tích này rất chính xác, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her presentation was on point; she answered every question perfectly.
Bài thuyết trình của cô ấy rất đúng trọng tâm; cô ấy trả lời mọi câu hỏi một cách hoàn hảo.
Phủ định
His argument wasn't really on point; it missed the main issue.
Lập luận của anh ấy không thực sự đúng trọng tâm; nó đã bỏ lỡ vấn đề chính.
Nghi vấn
Was his analysis on point, or did he misunderstand the data?
Phân tích của anh ấy có đúng trọng tâm không, hay anh ấy đã hiểu sai dữ liệu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)