be on target
Cụm động từ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be on target'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang tiến triển theo đúng kế hoạch hoặc như mong đợi; đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu.
Definition (English Meaning)
To be proceeding according to plan or as expected; to be on schedule to achieve a goal.
Ví dụ Thực tế với 'Be on target'
-
"The company is on target to meet its revenue goals this quarter."
"Công ty đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu doanh thu trong quý này."
-
"Despite the initial setbacks, the team is now on target."
"Mặc dù có những trở ngại ban đầu, nhóm hiện đang đi đúng hướng."
-
"If we stay on target, we should be able to launch the product next month."
"Nếu chúng ta tiếp tục đi đúng hướng, chúng ta sẽ có thể ra mắt sản phẩm vào tháng tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be on target'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: on target
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be on target'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án, và các tình huống mà việc đạt được mục tiêu là quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng những nỗ lực hiện tại đang hiệu quả và có khả năng dẫn đến thành công. Khác với 'off target' (lệch mục tiêu) chỉ sự sai lệch khỏi kế hoạch, 'be on target' mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đúng đắn và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: 'We are on target for completing the project by the end of the year.' ‘With’ có thể sử dụng để chỉ một tiêu chí nào đó. Ví dụ: 'Our sales team is on target with their quarterly quota.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be on target'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project is on target, we release the next phase.
|
Nếu dự án đúng tiến độ, chúng ta sẽ phát hành giai đoạn tiếp theo. |
| Phủ định |
When sales aren't on target, the company doesn't provide bonuses.
|
Khi doanh số không đạt mục tiêu, công ty không cung cấp tiền thưởng. |
| Nghi vấn |
If the team is on target, does the manager give positive feedback?
|
Nếu nhóm đúng tiến độ, người quản lý có đưa ra phản hồi tích cực không? |