smash
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đập vỡ (cái gì đó) một cách mạnh mẽ và ồn ào thành nhiều mảnh.
Ví dụ Thực tế với 'Smash'
-
"He smashed the window with a rock."
"Anh ta đã đập vỡ cửa sổ bằng một hòn đá."
-
"The waves smashed against the rocks."
"Sóng đập vào đá."
-
"The protesters smashed windows during the riot."
"Những người biểu tình đã đập phá cửa sổ trong cuộc bạo loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smash' mang ý nghĩa phá hủy, gây ra tiếng động lớn và thường do tác động mạnh. Nó mạnh hơn so với 'break' thông thường và có thể ngụ ý sự mất kiểm soát hoặc giận dữ. So với 'shatter' (làm tan vỡ), 'smash' ít tập trung vào sự vỡ vụn thành nhiều mảnh nhỏ mà nhấn mạnh vào hành động đập phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Smash into': đâm sầm vào, đập vào (với lực mạnh). 'Smash against': đập vào (cái gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.