(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smash
B1

smash

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đập vỡ phá tan va chạm mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đập vỡ (cái gì đó) một cách mạnh mẽ và ồn ào thành nhiều mảnh.

Definition (English Meaning)

To break (something) violently and noisily into pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Smash'

  • "He smashed the window with a rock."

    "Anh ta đã đập vỡ cửa sổ bằng một hòn đá."

  • "The waves smashed against the rocks."

    "Sóng đập vào đá."

  • "The protesters smashed windows during the riot."

    "Những người biểu tình đã đập phá cửa sổ trong cuộc bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

build(xây dựng)
repair(sửa chữa)
create(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Smash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smash' mang ý nghĩa phá hủy, gây ra tiếng động lớn và thường do tác động mạnh. Nó mạnh hơn so với 'break' thông thường và có thể ngụ ý sự mất kiểm soát hoặc giận dữ. So với 'shatter' (làm tan vỡ), 'smash' ít tập trung vào sự vỡ vụn thành nhiều mảnh nhỏ mà nhấn mạnh vào hành động đập phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into against

'Smash into': đâm sầm vào, đập vào (với lực mạnh). 'Smash against': đập vào (cái gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)