(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motley collection
C1

motley collection

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tập hợp hỗn tạp bộ sưu tập lộn xộn đám đông ô hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motley collection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(thường mang tính miệt thị) Bao gồm nhiều loại người hoặc vật khác nhau dường như không thuộc về nhau.

Definition (English Meaning)

(typically derogatory) Consisting of many different types of people or things that do not seem to belong together.

Ví dụ Thực tế với 'Motley collection'

  • "The museum displayed a motley collection of artifacts from various cultures."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hỗn tạp các hiện vật từ nhiều nền văn hóa khác nhau."

  • "The band was a motley collection of musicians from different backgrounds."

    "Ban nhạc là một tập hợp hỗn tạp các nhạc sĩ đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau."

  • "The garden was a motley collection of flowers, vegetables, and weeds."

    "Khu vườn là một tập hợp hỗn tạp của hoa, rau và cỏ dại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motley collection'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assorted(hỗn hợp, lẫn lộn)
mixed(pha trộn)
heterogeneous(không đồng nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

homogeneous(đồng nhất)
uniform(đồng đều)

Từ liên quan (Related Words)

hodgepodge(tạp pí lù)
medley(hỗn hợp (âm nhạc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Motley collection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motley' thường mang ý nghĩa một tập hợp hỗn tạp, không đồng nhất và có thể không hài hòa. Nó thường ngụ ý sự pha trộn kỳ lạ hoặc không chính thống. So sánh với 'diverse' (đa dạng), 'varied' (phong phú), trong đó 'motley' mang sắc thái tiêu cực hoặc hài hước hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motley collection'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you rummage through the attic, you find a motley collection of forgotten toys.
Nếu bạn lục lọi trên gác mái, bạn sẽ tìm thấy một bộ sưu tập lộn xộn gồm những món đồ chơi bị lãng quên.
Phủ định
When the museum displays a motley collection, it doesn't always attract a large crowd.
Khi bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hỗn tạp, nó không phải lúc nào cũng thu hút được một đám đông lớn.
Nghi vấn
If the artist presents a motley collection of paintings, does the audience understand the theme?
Nếu nghệ sĩ trình bày một bộ sưu tập tranh hỗn tạp, khán giả có hiểu được chủ đề không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't bought that motley collection of antiques; they're all worthless.
Tôi ước tôi đã không mua bộ sưu tập đồ cổ hỗn tạp đó; chúng đều vô giá trị.
Phủ định
If only she hadn't inherited that motley collection of old coins, she wouldn't be so stressed about their value.
Giá mà cô ấy không thừa kế bộ sưu tập tiền cổ hỗn tạp đó, cô ấy đã không căng thẳng về giá trị của chúng như vậy.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't started that motley collection of ceramic frogs?
Bạn có ước bạn đã không bắt đầu bộ sưu tập ếch gốm hỗn tạp đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)