(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ potpourri
C1

potpourri

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗn hợp tuyển tập tập hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potpourri'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hỗn hợp các cánh hoa khô và gia vị được đặt trong bát hoặc túi nhỏ để tạo hương thơm cho phòng.

Definition (English Meaning)

A mixture of dried petals and spices placed in a bowl or small bag to perfume a room.

Ví dụ Thực tế với 'Potpourri'

  • "She placed a bowl of potpourri in the living room to freshen the air."

    "Cô ấy đặt một bát potpourri trong phòng khách để làm thơm không khí."

  • "The restaurant offered a potpourri of international cuisines."

    "Nhà hàng cung cấp một sự pha trộn các món ăn quốc tế."

  • "Her writing style is a potpourri of different genres."

    "Phong cách viết của cô ấy là một sự pha trộn của các thể loại khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Potpourri'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: có (ít dùng)
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mixture(hỗn hợp)
medley(tuyển khúc)
assortment(sự tập hợp)
collection(bộ sưu tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fragrance(hương thơm)
aroma(hương thơm)
scent(mùi hương)
bouquet(bó hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Gia đình Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Potpourri'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Potpourri thường mang sắc thái nghĩa về sự pha trộn hài hòa, tạo cảm giác dễ chịu, thư thái thông qua khứu giác. Nó khác với 'air freshener' (chất làm thơm phòng) ở chỗ potpourri thường tự nhiên và tinh tế hơn, trong khi air freshener có thể mang tính công nghiệp và mùi hương mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Potpourri of' được dùng để chỉ hỗn hợp bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Ví dụ: 'a potpourri of dried flowers'. 'Potpourri in' thường dùng để chỉ việc đặt hỗn hợp vào đâu đó, ví dụ: 'potpourri in a bowl'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Potpourri'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the artist used a potpourri of materials made the sculpture unique.
Việc nghệ sĩ sử dụng một hỗn hợp các vật liệu đã làm cho tác phẩm điêu khắc trở nên độc đáo.
Phủ định
Whether the potpourri scent is appealing is not what matters to me.
Việc hương thơm của hỗn hợp hương liệu có hấp dẫn hay không không phải là điều quan trọng đối với tôi.
Nghi vấn
What the potpourri contains is a secret recipe.
Hỗn hợp hương liệu này chứa những gì là một công thức bí mật.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you appreciate the potpourri of cultures in this city, you will find endless opportunities for exploration.
Nếu bạn đánh giá cao sự pha trộn văn hóa trong thành phố này, bạn sẽ tìm thấy vô số cơ hội để khám phá.
Phủ định
If you don't enjoy a potpourri of musical styles, you will not appreciate this festival.
Nếu bạn không thích sự pha trộn của các phong cách âm nhạc, bạn sẽ không đánh giá cao lễ hội này.
Nghi vấn
Will you feel overwhelmed if the project becomes a potpourri of conflicting ideas?
Bạn sẽ cảm thấy choáng ngợp nếu dự án trở thành một mớ hỗn độn các ý tưởng mâu thuẫn chứ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She collected a potpourri of dried flowers for her room.
Cô ấy sưu tầm một hỗn hợp hoa khô cho phòng của mình.
Phủ định
Rarely had I encountered such a diverse potpourri of opinions on a single topic.
Hiếm khi tôi gặp phải một tập hợp hỗn tạp các ý kiến khác nhau về một chủ đề duy nhất như vậy.
Nghi vấn
Should you desire a more fragrant atmosphere, consider adding a potpourri.
Nếu bạn muốn một bầu không khí thơm hơn, hãy cân nhắc thêm một hỗn hợp hoa khô.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique shop was a potpourri of fascinating objects from different eras.
Cửa hàng đồ cổ là một mớ hỗn độn của những đồ vật hấp dẫn từ các thời đại khác nhau.
Phủ định
This museum's collection isn't a potpourri; it focuses solely on modern art.
Bộ sưu tập của bảo tàng này không phải là một mớ hỗn độn; nó chỉ tập trung vào nghệ thuật hiện đại.
Nghi vấn
What kind of potpourri do you put in your closet to keep the clothes smelling fresh?
Bạn bỏ loại potpourri nào vào tủ quần áo để giữ cho quần áo có mùi thơm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)