bank robbery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bank robbery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cướp tiền từ một ngân hàng, đặc biệt là bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.
Definition (English Meaning)
The act of stealing money from a bank, especially by using force or threats.
Ví dụ Thực tế với 'Bank robbery'
-
"The bank robbery was carefully planned."
"Vụ cướp ngân hàng đã được lên kế hoạch cẩn thận."
-
"He was convicted of bank robbery and sentenced to ten years in prison."
"Anh ta bị kết tội cướp ngân hàng và bị kết án mười năm tù."
-
"The police are investigating a bank robbery that occurred yesterday."
"Cảnh sát đang điều tra một vụ cướp ngân hàng xảy ra ngày hôm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bank robbery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bank robbery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bank robbery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'bank robbery' thường được sử dụng để chỉ một hành động phạm tội cụ thể, liên quan đến việc lấy tiền bất hợp pháp từ một ngân hàng. Nó khác với 'theft' (trộm cắp) nói chung vì nó chỉ rõ địa điểm và có thể ngụ ý việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả hành động cướp ngân hàng (ví dụ: 'The crime of bank robbery'). Khi sử dụng 'for', nó có thể chỉ mục đích của việc cướp (ví dụ: 'He was arrested for bank robbery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bank robbery'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted planning the bank robbery.
|
Anh ta thừa nhận đã lên kế hoạch cho vụ cướp ngân hàng. |
| Phủ định |
There's no avoiding reporting the bank robbery to the authorities.
|
Không thể tránh khỏi việc báo cáo vụ cướp ngân hàng cho chính quyền. |
| Nghi vấn |
Is contemplating a bank robbery something you would ever admit?
|
Có bao giờ bạn thừa nhận việc cân nhắc một vụ cướp ngân hàng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security system fails, there will be a higher risk of bank robbery.
|
Nếu hệ thống an ninh bị lỗi, sẽ có nguy cơ cướp ngân hàng cao hơn. |
| Phủ định |
If the police don't increase patrols, the chance of a bank robbery won't decrease.
|
Nếu cảnh sát không tăng cường tuần tra, cơ hội xảy ra một vụ cướp ngân hàng sẽ không giảm. |
| Nghi vấn |
Will the insurance cover the losses if a bank robbery happens?
|
Liệu bảo hiểm có chi trả các thiệt hại nếu một vụ cướp ngân hàng xảy ra không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had arrived sooner, the bank robbery would have been prevented.
|
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, vụ cướp ngân hàng đã có thể ngăn chặn được. |
| Phủ định |
If they hadn't planned the bank robbery so carefully, they might not have succeeded.
|
Nếu họ không lên kế hoạch cướp ngân hàng cẩn thận như vậy, họ có lẽ đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Would the security system have failed if the bank robbery hadn't been so meticulously planned?
|
Liệu hệ thống an ninh có bị hỏng nếu vụ cướp ngân hàng không được lên kế hoạch tỉ mỉ như vậy? |