(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ armed robbery
B2

armed robbery

noun

Nghĩa tiếng Việt

cướp có vũ trang vụ cướp có vũ trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armed robbery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tội cướp có vũ trang, hành vi trộm cắp tài sản của ai đó bằng cách sử dụng vũ khí.

Definition (English Meaning)

The crime of stealing from someone using a weapon.

Ví dụ Thực tế với 'Armed robbery'

  • "The bank teller was traumatized after the armed robbery."

    "Nhân viên ngân hàng bị sang chấn tâm lý sau vụ cướp có vũ trang."

  • "The suspect was arrested for armed robbery after being identified by witnesses."

    "Nghi phạm đã bị bắt vì tội cướp có vũ trang sau khi được các nhân chứng nhận dạng."

  • "Armed robbery carries a severe prison sentence."

    "Tội cướp có vũ trang có mức án tù rất nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Armed robbery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: armed robbery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Armed robbery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "armed robbery" nhấn mạnh việc sử dụng vũ khí trong hành vi cướp, làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội phạm so với các hình thức trộm cắp thông thường. Nó thường ám chỉ việc sử dụng vũ khí nguy hiểm như súng, dao hoặc các vật thể khác có khả năng gây thương tích nghiêm trọng hoặc chết người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Armed robbery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)