homebound
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homebound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể rời khỏi nhà, đặc biệt là vì ốm yếu hoặc già yếu.
Definition (English Meaning)
Unable to leave your home, especially because you are ill or old.
Ví dụ Thực tế với 'Homebound'
-
"My grandmother has been homebound for the last two years."
"Bà tôi đã phải ở nhà trong hai năm qua."
-
"Many seniors become homebound due to health problems."
"Nhiều người cao tuổi trở nên không thể rời khỏi nhà vì các vấn đề sức khỏe."
-
"After the surgery, he was homebound for several weeks."
"Sau ca phẫu thuật, anh ấy phải ở nhà trong vài tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homebound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: homebound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homebound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'homebound' thường mang nghĩa bị giới hạn ở nhà do những lý do bất khả kháng như bệnh tật, tuổi già hoặc khuyết tật. Nó nhấn mạnh sự giam hãm và thiếu khả năng tự do di chuyển. Khác với 'housebound' có nghĩa tương tự, 'homebound' có thể ám chỉ cả việc không thể rời khỏi khu vực lân cận nhà, còn 'housebound' thường chỉ giới hạn trong ngôi nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homebound'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is homebound because of his illness.
|
Anh ấy bị bó buộc ở nhà vì bệnh tật. |
| Phủ định |
She is not homebound; she goes out every day.
|
Cô ấy không bị bó buộc ở nhà; cô ấy ra ngoài mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Are you homebound or do you go to work?
|
Bạn bị bó buộc ở nhà hay bạn đi làm? |