respectable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được xã hội coi là tốt, đúng đắn hoặc phù hợp
Ví dụ Thực tế với 'Respectable'
-
"He comes from a respectable family."
"Anh ấy xuất thân từ một gia đình đáng kính."
-
"She's a respectable member of the community."
"Cô ấy là một thành viên đáng kính của cộng đồng."
-
"The company has a respectable reputation."
"Công ty có một danh tiếng đáng kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respectable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: respectable
- Adverb: respectably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respectable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'respectable' mang nghĩa được tôn trọng, đáng kính trọng, thường là do hành vi, phẩm chất hoặc địa vị xã hội của người đó. Nó ngụ ý một mức độ chấp nhận và sự ngưỡng mộ từ cộng đồng. Khác với 'respected' (được tôn trọng), 'respectable' nhấn mạnh hơn vào sự tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và đạo đức. 'Honorable' (đáng kính) mang sắc thái trang trọng hơn, thường liên quan đến các nguyên tắc đạo đức cao cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'respectable for his honesty' (đáng kính trọng vì sự trung thực của anh ấy); 'respectable by society' (được xã hội tôn trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectable'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is a respectable member of the community.
|
Giáo sư là một thành viên đáng kính của cộng đồng. |
| Phủ định |
That company's business practices are not respectable.
|
Các hoạt động kinh doanh của công ty đó không đáng kính. |
| Nghi vấn |
Is she from a respectable family?
|
Cô ấy có xuất thân từ một gia đình đáng kính không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my family would become more respectable in the community.
|
Tôi ước gia đình tôi sẽ trở nên đáng kính hơn trong cộng đồng. |
| Phủ định |
If only he hadn't tried to appear respectable when he was clearly not.
|
Giá như anh ta đã không cố gắng tỏ ra đáng kính khi rõ ràng là không phải vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I could act more respectably in front of my boss, but is it even possible?
|
Tôi ước tôi có thể cư xử một cách đáng kính hơn trước mặt sếp, nhưng điều đó có thể không? |