(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respectable
B2

respectable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng kính đáng trọng đứng đắn tử tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được xã hội coi là tốt, đúng đắn hoặc phù hợp

Definition (English Meaning)

regarded by society to be good, proper, or correct

Ví dụ Thực tế với 'Respectable'

  • "He comes from a respectable family."

    "Anh ấy xuất thân từ một gia đình đáng kính."

  • "She's a respectable member of the community."

    "Cô ấy là một thành viên đáng kính của cộng đồng."

  • "The company has a respectable reputation."

    "Công ty có một danh tiếng đáng kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respectable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Respectable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respectable' mang nghĩa được tôn trọng, đáng kính trọng, thường là do hành vi, phẩm chất hoặc địa vị xã hội của người đó. Nó ngụ ý một mức độ chấp nhận và sự ngưỡng mộ từ cộng đồng. Khác với 'respected' (được tôn trọng), 'respectable' nhấn mạnh hơn vào sự tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và đạo đức. 'Honorable' (đáng kính) mang sắc thái trang trọng hơn, thường liên quan đến các nguyên tắc đạo đức cao cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

Ví dụ: 'respectable for his honesty' (đáng kính trọng vì sự trung thực của anh ấy); 'respectable by society' (được xã hội tôn trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectable'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor is a respectable member of the community.
Giáo sư là một thành viên đáng kính của cộng đồng.
Phủ định
That company's business practices are not respectable.
Các hoạt động kinh doanh của công ty đó không đáng kính.
Nghi vấn
Is she from a respectable family?
Cô ấy có xuất thân từ một gia đình đáng kính không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my family would become more respectable in the community.
Tôi ước gia đình tôi sẽ trở nên đáng kính hơn trong cộng đồng.
Phủ định
If only he hadn't tried to appear respectable when he was clearly not.
Giá như anh ta đã không cố gắng tỏ ra đáng kính khi rõ ràng là không phải vậy.
Nghi vấn
I wish I could act more respectably in front of my boss, but is it even possible?
Tôi ước tôi có thể cư xử một cách đáng kính hơn trước mặt sếp, nhưng điều đó có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)